Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc – Việt Nam

DHD logistics là một đơn vị chuyên vận chuyển hàng Trung Quốc với kinh nghiệm hơn 10 năm. Công ty chúng tôi tập trung rất mạnh vào tuyến vận chuyển Trung Quốc, với 3 kho hàng lớn tại Quảng Châu/Thâm Quyến, Bằng Tường, Đông Hưng, hệ thống đặt hàng và quản lý đơn hàng trên App và phần mềm riêng.

Để khách hàng dễ dàng theo dõi bảng giá cước vận chuyển hàng Trung – Việt, DHD Logistics xin công khai bảng giá vận chuyển dưới đây.

1. Chí phí cho một đơn hàng vận chuyển trọn gói từ Trung Quốc

CÁC LOẠI CHI PHÍ

GIẢI THÍCH CHI TIẾT

1. Giá sản phẩm

Giá sau khi đã được đàm phán với Shop/nhà cung cấp Trung Quốc.

2. Phí dịch vụ

Phí dịch vụ mua hộ hàng khách hàng phải trả cho DHD Logistics.

3. Phí ship nội địa Trung Quốc

Phí vận chuyển từ kho nhà bán Trung Quốc về kho hàng của DHD logistics.

4. Phí kiểm đếm hàng

Với những khách hàng sử dụng dịch vụ mua hộ hàng Trung Quốc tại DHD Logistics sẽ không mất thêm phí này.

5. Thuế phí nhập khẩu

Phí Hải Quan, thuế nhập khẩu, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt, phí xin giấy phép nhập khẩu, phí kiểm tra chuyên ngành...

6. Phí đóng gói thùng gỗ

Đóng kiện gỗ đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng.

8. Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam

Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam mà khách hàng phải trả cho đơn vị DHD Logistics.

9. Phí vận chuyển hàng nội địa Việt Nam

Phí giao hàng từ kho DHD Logistics tới tay khách hàng.

2. Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc

LOẠI HÌNH

GIẢI THÍCH

Chuyển phát nhanh thông thường

Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp

Kg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh tỉnh khác là 3-5 tệ

Chuyển phát nhanh siêu tốc

Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp

Mỗi kg tiếp theo là 3 tệ/kg

Chuyển phát thường bằng xe tải

Mỗi kg 1 tệ/kg + 50 tệ/đơn hàng

3. Phí dịch vụ order hàng Trung Quốc

GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG

% PHÍ DỊCH VỤ MUA HÀNG

> 100 triệu 

1%

20tr đến 100 triệu

1.2%

2tr đến 20 triệu

1.5%

<= 2 triệu

2%

Phí dịch vụ tối thiểu 1 đơn hàng 10.000đ/đơn

4. Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam

4.1 Bảng giá vận chuyển phát nhanh từ Trung Quốc

KHU VỰC

45Kgs+

100Kgs+

300Kgs+

500Kgs+

1000Kgs+

SHENZHEN

5,3USD

5,3USD

5,1USD

5,1USD

4,9USD

GUANGZHOU

5,5USD

5,5USD

5,3USD

5,2USD

5,2USD

SHANDONG

5,5USD

5,5USD

5,3USD

5,2USD

4,9USD

HONG KONG

5,4USD

5,4USD

5,2USD

5USD

4,8USD

4.2 Bảng giá vận chuyển hàng từ Trung Quốc trọn gói

KHỐI LƯỢNG

TP HÀ NỘI

CÁC TỈNH MIỀN BẮC

KHU VỰC

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

THỜI GIAN

2-5 Ngày

2-5 Ngày

2-5 Ngày

3-7 Ngày

3-7 Ngày

3-7 Ngày

5000Kg trở lên (5 Tấn+)

8.000đ

11.000đ

10.000đ

14.000đ

16.000đ

15.000đ

3000Kg trở lên (3 Tấn+)

10.000đ

12.000đ

11.000đ

15.000đ

17.000đ

16.000đ

2000Kg trở lên (2 Tấn+)

11.000đ

13.000đ

12.000đ

16.000đ

18.000đ

17.000đ

1000Kg trở lên (1 Tấn+)

12.000đ

14.000đ

13.000đ

17.000đ

19.000đ

18.000đ

500Kg trở lên

13.000đ

15.000đ

14.000đ

18.000đ

20.000đ

19.000đ

200Kg trở lên

14.000đ

16.000đ

17.000đ

19.000đ

21.000đ

20.000đ

100Kg trở lên

15.000đ

17.000đ

18.000đ

20.000đ

22.000đ

21.000đ

50Kg trở lên

20.000đ

21.000đ

19.000đ

28.000đ

29.000đ

28.000đ

Dưới <50 Kg

23.000đ

23.000đ

23.000đ

31.000đ

31.000đ

31.000đ

10 CBM+

2.000.000đ

2.100.000đ

2.000.000đ

2.400.000đ

2.500.000đ

2.400.000đ

5 CBM+

2.100.000đ

2.200.000đ

2.100.000đ

2.500.000đ

2.600.000đ

2.500.000đ

< 5 CBM

2.200.000đ

2.400.000đ

2.300.000đ

2.700.000đ

2.800.000đ

2.700.000đ

KHỐI LƯỢNG

TP HỒ CHÍ MINH

CÁC TỈNH MIỀN NAM

KHU VỰC

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

THỜI GIAN

5-6 Ngày

5-6 Ngày

5-6 Ngày

5-7 Ngày

5-7 Ngày

5-7 Ngày

5000Kg trở lên (5 Tấn+)

14.000đ

16.000đ

15.000đ

19.000đ

21.000đ

18.000đ

3000Kg trở lên (3 Tấn+)

15.000đ

17.000đ

16.000đ

20.000đ

22.000đ

19.000đ

2000Kg trở lên (2 Tấn+)

16.000đ

18.000đ

17.000đ

21.000đ

23.000đ

20.000đ

1000Kg trở lên (1 Tấn+)

17.000đ

19.000đ

18.000đ

22.000đ

24.000đ

21.000đ

500Kg trở lên

18.000đ

20.000đ

19.000đ

23.000đ

25.000đ

22.000đ

200Kg trở lên

19.000đ

21.000đ

20.000đ

24.000đ

26.000đ

23.000đ

100Kg trở lên

20.000đ

22.000đ

21.000đ

25.000đ

27.000đ

24.000đ

50Kg trở lên

25.000đ

26.000đ

25.000đ

33.000đ

34.000đ

31.000đ

Dưới <50 Kg

28.000đ

29.000đ

28.000đ

36.000đ

36.000đ

34.000đ

Từ 10 CBM+

2.500.000đ

2.600.000đ

2.500.000đ

2.800.000đ

2.900.000đ

2.800.000đ

5 CBM+

2.600.000đ

2.700.000đ

2.600.000đ

3.000.000đ

3.100.000đ

3.000.000đ

Dưới < 5 CBM

2.800.000đ

2.900.000đ

2.800.000đ

3.200.000đ

3.300.000đ

3.200.000đ

Lưu ý: Khách hàng vận chuyển kàng khó, hàng nhạy cảm như chất bột, chất lỏng, thực phẩm, quá khổ, hàng cũ,… vui lòng liên hệ trực tiếp DHD Logistics để được báo giá.

Đối với những mặt hàng cồng kềnh tính theo trọng lượng quy đổi thay vì cân nặng thực tế. Công thức tính: (Chiều dài * chiều rộng * chiều cao)(cm) / 5000 = Cân nặng đơn hàng.

Sau 24h nhận hàng, Chúng tôi miễn toàn bộ trách nhiệm liên quan tới quá trình vận tải hàng hóa. Miễn trừ các vấn đề hỏng hóc, thất lạc, thiếu sót, bóp méo,…

4.3 Bảng giá đường bộ chính ngạch ghép xe Trung Việt

TRỌNG LƯỢNG G.W

CHỈ CUNG CẤP HĐ GTGT

CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ TKHQ ĐỘC LẬP+ HĐ GTGT

 HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

 HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

2-5 Ngày

5-7 Ngày

2-5 Ngày

5-7 Ngày

10 Tan +

5.000đ

10.000đ

6.000đ

9.000đ

5 Tan +

6.000đ

11.000đ

6.500đ

9.500đ

3 Tan +

7.000đ

12.000đ

7.000đ

10.000đ

2 Tan +

6.000đ

11.000đ

8.000đ

11.000đ

1 Tan +

7.000đ

12.000đ

9.000đ

12.000đ

500Kgs +

10.000đ

15.000đ

10.000đ

13.000đ

300Kgs +

15.000đ

20.000đ

15.000đ

18.000đ

100Kgs +

19.000đ

24.000đ

19.000đ

22.000đ

10 CBM +

1.300.000đ

1.800.000đ

1. TTHQ đầu xuất: 1,000,000 VNĐ/TK
2. TTHQ đầu nhập: 1,500,000 VNĐ/TK
3. TTHQ giám sát chuyển khẩu: 1,000,000 VNĐ/TK"

5 CBM+

1.500.000đ

2.200.000đ

< 5 CBM

1.700.000đ

2,500,000đ

4.4 Bảng giá đường bộ chính ngạch nguyên xe Trung Việt

CÁC LOẠI PHÍ

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ BẰNG TƯỜNG

 1.25T

2.5T

 5T 

8T

10T

45 HC

14T

3.1x1.6x1.6

3.5x1.6x1.7

5.7x2.0x2.2

6.8x2.2x2.3

9.6x2.3x2.3

15x2.3x2.4

14x2.3x2.4

Cước vận chuyển

 Liên hệ

Liên hệ

4.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

 10.000.000đ

13.000.000đ

Chi phí xếp xe

Liên hệ

Liên hệ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Chi phí bốc xếp

Liên hệ

Liên hệ

700.000đ

900.000đ

1.200.000đ

3.000.000đ

3.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

11.000.000đ

Chi phí xe tại bãi

Liên hệ

Liên hệ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

500.000đ

1.000.000đ

Phí làm TTHQ chuyển khẩu

Liên hệ

Liên hệ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Phí cắt mooc đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí đăng ký mooc đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM

Liên hệ

Liên hệ

 4.000đ/kg 

 2.900đ/kg 

 2.600đ/kg 

 430.000đ/CBM 

 450.000đ/CBM 

ĐIỂM ĐẾN

CƯỚC XE BẰNG TƯỜNG - CÁC ĐIỂM TỈNH THÀNH

HÀ NỘI/VĨNH PHÚC

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.500.000đ

6.500.000đ

9.500.000đ

10.000.000đ

CÁC TỈNH/TP CÒN LẠI

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

CÁC LOẠI PHÍ

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN NGUYÊN XE CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ ĐÔNG HƯNG - THÂM QUYẾN

 1.25T

2.5T

 5T 

8T

10T

45 HC

14T

3.1x1.6x1.6

3.5x1.6x1.7

5.7x2.0x2.2

6.8x2.2x2.3

9.6x2.3x2.3

15x2.3x2.4

14x2.3x2.4

Cước vận chuyển

 Liên hệ

Liên hệ

4.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

10.000.000đ

13.000.000đ

Chi phí xếp xe

Liên hệ

Liên hệ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

5.000.000đ

Chi phí bốc xếp

Liên hệ

Liên hệ

700.000đ

900.000đ

1.200.000đ

3.000.000đ

3.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

11.000.000đ

Chi phí xe tại bãi

Liên hệ

Liên hệ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

1.000.000đ

Phí làm TTHQ chuyển khẩu

Liên hệ

Liên hệ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Phí cắt mooc đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí đăng ký mooc đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM

Liên hệ

Liên hệ

20.350.000đ

23.550.000đ

25.850.000đ

34.500.000đ

4.000.000đ

4.5 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Cát Lái

T/T

POL

≤ 3 CBM

≤ 5 CBM

≤ 10 CBM

≤ 15 CBM

20'

40'

40'HQ

2

SHENZHEN

7$

5$

3$

3$

5$

15$

15$

2

GUANGZHOU

7$

5$

3$

3$

5$

15$

2

PANYU

7$

5$

3$

3$

2

SHUNDE

7$

5$

3$

3$

2

ZHONGSHAN

7$

5$

3$

3$

2

FOSHAN

7$

5$

3$

3$

2

ZHUHAI

7$

5$

3$

3$

2

JIANGMEN

7$

5$

3$

3$

2

ZHAOQING

7$

5$

3$

3$

2

SHANTOU

7$

5$

3$

3$

5

SHANGHAI

5$

3$

2$

2$

130$

170$

170$

6

NINGBO

10$

6$

5$

5$

55$

75$

75$

7

QINGDAO

4$

4$

2$

2$

135$

170$

170$

12

TIANJIN

3$

3$

3$

0$

280$

380$

380$

3

XIAMEN

7$

5$

5$

3$

50$

50$

50$

3

FUZHOU

7$

5$

5$

3$

2

CHANGSHA

6$

4$

4$

2$

2

CHONGQING

6$

4$

4$

2$

11

DALIAN

7$

5$

5$

5$

700$

820$

820$

2

HONGKONG

15$

20$

20$

25$

3

NANSHA

30$

70$

70$

3

HUANGPU

75$

110$

110$

GUANGXI

1350$

2100$

2100$

ZHANGJIAGANG

1200$

2100$

2100$

NANTONG

1200$

2100$

2100$

LIANYUNGANG

950$

2100$

2100$

POD LOCAL (tạm tính)

LCL

20'

40'/40'HQ

CFS:USD15/RT

THC: 150USD

THC: 250USD

D/O:USD25/BL

CIC: 100USD

CIC: 250USD

THC:USD5/RT

CLEANING FEE: 50USD

CLEANING FEE: 50USD

CIC:USD5/RT

D/O: 70USD

D/O: 70USD

4.6 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Hải Phòng

T/T

POL

≤ 3 CBM

≤ 5 CBM

≤ 10 CBM

≤ 15 CBM

20'

40'

40'HQ

2

SHENZHEN

5$

3$

2$

2$

50$

70$

70$

2

GUANGZHOU

5$

3$

2$

2$

2

PANYU

5$

3$

2$

2$

2

SHUNDE

5$

3$

2$

2$

2

ZHONGSHAN

5$

3$

2$

2$

2

FOSHAN

5$

3$

2$

2$

2

ZHUHAI

5$

3$

2$

2$

2

JIANGMEN

5$

3$

2$

2$

2

ZHAOQING

5$

3$

2$

2$

2

SHANTOU

5$

3$

2$

2$

5

SHANGHAI

5$

3$

2$

2$

150$

280$

280$

6

NINGBO

10$

7$

5$

5$

50$

120$

120$

7

QINGDAO

4$

4$

3$

3$

300$

400$

400$

12

TIANJIN

3$

3$

3$

0

350$

400$

400$

3

XIAMEN

7$

5$

5$

3$

350$

400$

400$

3

FUZHOU

7$

5$

5$

3$

75$

75$

75$

2

CHANGSHA

6$

4$

4$

2$

2

CHONGQING

6$

4$

4$

2$

11

DALIAN

7$

5$

5$

5$

400$

520$

520$

2

HONGKONG

15$

20$

25$

25$

3

NANSHA

10$

10$

10$

3

HUANGPU

120$

160$

160$

POD LOCAL (tạm tính)

LCL

20'

40'/40'HQ

CFS:USD15/RT

THC: 150$

THC: 250$

D/O:USD25/BL

CIC: 100$

CIC: 250$

THC:USD5/RT

CLEANING FEE: 50$

CLEANING FEE: 50$

CIC:USD5/RT

D/O: 70$

D/O: 70$

5. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc

5.1. Bảng giá vận chuyển hàng từ Hà Nội đi Trung Quốc

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ HÀ NỘI SANG TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

HÀ NỘI

  QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG TÂY 

 CÁC TỈNH KHÁC

THỜI GIAN

2-3 Ngày

5-7 Ngày

3-4 Ngày

7-9 Ngày

1Kg

150.000đ

125.000đ

160.000đ

150.000đ

1,5Kg

148.000đ

123.000đ

158.000đ

148.000đ

2Kg

146.000đ

121.000đ

156.000đ

146.000đ

2,5Kg

144.000đ

119.000đ

154.000đ

144.000đ

3Kg

142.000đ

117.000đ

152.000đ

142.000đ

3,5Kg

140.000đ

115.000đ

150.000đ

140.000đ

4Kg

138.000đ

113.000đ

148.000đ

138.000đ

4,5Kg

136.000đ

111.000đ

146.000đ

136.000đ

5Kg

134.000đ

109.000đ

144.000đ

134.000đ

5,5Kg

132.000đ

107.000đ

142.000đ

132.000đ

6Kg

130.000đ

105.000đ

140.000đ

130.000đ

6,5Kg

128.000đ

103.000đ

138.000đ

128.000đ

7Kg

126.000đ

101.000đ

136.000đ

126.000đ

7,5Kg

124.000đ

99.000đ

134.000đ

124.000đ

8Kg

122.000đ

97.000đ

132.000đ

122.000đ

8,5Kg

120.000đ

95.000đ

130.000đ

120.000đ

9Kg

118.000đ

93.000đ

128.000đ

118.000đ

9,5Kg

116.000đ

91.000đ

126.000đ

116.000đ

10Kg

114.000đ

89.000đ

124.000đ

114.000đ

10,5Kg

110.000đ

87.000đ

120.000đ

110.000đ

11Kg+

105.000đ

82.000đ

115.000đ

105.000đ

21Kg+

100.000đ

78.000đ

110.000đ

100.000đ

45Kg+

95.000đ

73.000đ

105.000đ

95.000đ

101Kg+

90.000đ

LIÊN HỆ

100.000đ

LIÊN HỆ

201Kg+

85.000đ

LIÊN HỆ

95.000đ

LIÊN HỆ

301Kg+

80.000đ

LIÊN HỆ

90.000đ

LIÊN HỆ

500Kg+

75.000đ

LIÊN HỆ

85.000đ

LIÊN HỆ

- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. 

- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => Thu thêm 20% phí thông quan.

5.2. Bảng giá vận chuyển hàng từ HCM đi Trung Quốc

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ TPHCM SANG TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

HỒ CHÍ MINH

QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG TÂY 

CÁC TỈNH KHÁC

THỜI GIAN

2-3 Ngày

5-7 Ngày

3-4 Ngày

7-9 Ngày

1Kg

152.000đ

127.000đ

162.000đ

152.000đ

1,5Kg

150.000đ

 125.000đ

160.000đ

150.000đ

2Kg

148.000đ

123.000đ

158.000đ

148.000đ

2,5Kg

146.000đ

121.000đ

156.000đ

146.000đ

3Kg

144.000đ

119.000đ

154.000đ

144.000đ

3,5Kg

142.000đ

117.000đ

152.000đ

142.000đ

4Kg

140.000đ

115.000đ

150.000đ

140.000đ

4,5Kg

138.000đ

113.000đ

148.000đ

138.000đ

5Kg

136.000đ

111.000đ

146.000đ

136.000đ

5,5Kg

134.000đ

109.000đ

144.000đ

134.000đ

6Kg

132.000đ

107.000đ

142.000đ

132.000đ

6,5Kg

130.000đ

105.000đ

140.000đ

130.000đ

7Kg

128.000đ

103.000đ

138.000đ

128.000đ

7,5Kg

126.000đ

101.000đ

136.000đ

126.000đ

8Kg

124.000đ

99.000đ

134.000đ

124.000đ

8,5Kg

122.000đ

97.000đ

132.000đ

122.000đ

9Kg

120.000đ

95.000đ

130.000đ

120.000đ

9,5Kg

118.000đ

93.000đ

128.000đ

118.000đ

10Kg

115.000đ

91.000đ

126.000đ

116.000đ

10,5Kg

111.000đ

89.000đ

123.000đ

113.000đ

11Kg+

110.000đ

85.000đ

120.000đ

110.000đ

21Kg+

106.000đ

81.000đ

117.000đ

107.000đ

45Kg+

102.000đ

77.000đ

114.000đ

103.000đ

101Kg+

98.000đ

LIÊN HỆ

111.000đ

LIÊN HỆ

201Kg+

94.000đ

LIÊN HỆ

108.000đ

LIÊN HỆ

301Kg+

90.000đ

LIÊN HỆ

105.000đ

LIÊN HỆ

500Kg+

86.000đ

LIÊN HỆ

102.000đ

LIÊN HỆ

- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. 

- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => Thu thêm 20% phí thông quan.

5.3. Bảng giá vận chuyển hàng thời trang đi Trung Quốc

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG THỜI TRANG ĐI TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI)

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

HÀNG THỜI TRANG

HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

 QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG
TÂY 

 CÁC
TỈNH
KHÁC

 QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG
TÂY 

 CÁC
TỈNH
KHÁC

THỜI GIAN

10-15 Ngày 

15-20 Ngày 

10-15 Ngày

15-20 Ngày 

1Kg

 110.000đ

120.000đ

120.000đ

125.000đ

1,5Kg

108.000đ

118.000đ

118.000đ

123.000đ

2Kg

106.000đ

116.000đ

116.000đ

121.000đ

2,5Kg

104.000đ

114.000đ

114.000đ

119.000đ

3Kg

102.000đ

112.000đ

112.000đ

117.000đ

3,5Kg

100.000đ

110.000đ

110.000đ

115.000đ

4Kg

98.000đ

108.000đ

108.000đ

113.000đ

4,5Kg

96.000đ

106.000đ

106.000đ

111.000đ

5Kg

94.000đ

104.000đ

104.000đ

109.000đ

5,5Kg

92.000đ

102.000đ

102.000đ

107.000đ

6Kg

90.000đ

100.000đ

100.000đ

105.000đ

6,5Kg

88.000đ

98.000đ

98.000đ

103.000đ

7Kg

86.000đ

96.000đ

96.000đ

101.000đ

7,5Kg

84.000đ

94.000đ

94.000đ

99.000đ

8Kg

82.000đ

92.000đ

92.000đ

97.000đ

8,5Kg

80.000đ

90.000đ

90.000đ

95.000đ

9Kg

78.000đ

88.000đ

88.000đ

93.000đ

9,5Kg

76.000đ

86.000đ

86.000đ

91.000đ

10Kg

74.000đ

84.000đ

84.000đ

89.000đ

10,5Kg

72.000đ

82.000đ

82.000đ

87.000đ

11Kg+

69.000đ

79.000đ

79.000đ

84.000đ

21Kg+

66.000đ

76.000đ

76.000đ

81.000đ

45Kg+

63.000đ

73.000đ

73.000đ

77.000đ

101Kg+

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

201Kg+

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

301Kg+

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

500Kg+

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. 

- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => thu thêm 20% phí thông quan.

5.4. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc chính ngạch

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG ĐI TRUNG QUỐC

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

  QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG TÂY 

 CÁC TỈNH KHÁC

QUẢNG ĐÔNG
QUẢNG TÂY 

CÁC TỈNH KHÁC

THỜI GIAN

6-7 Ngày

7-10 Ngày

7-10 Ngày

10-12 Ngày

1Kg

120.000đ

125.000đ

125.000đ

130.000đ

1,5Kg

127.000đ

122.000đ

122.000đ

127.000đ

2Kg

124.000đ

 119.000đ

 119.000đ

124.000đ

2,5Kg

121.000đ

  116.000đ

  116.000đ

121.000đ

3Kg

118.000đ

 113.000đ

113.000đ

118.000đ

3,5Kg

115.000đ

110.000đ

110.000đ

115.000đ

4Kg

112.000đ

107.000đ

107.000đ

112.000đ

4,5Kg

109.000đ

104.000đ

104.000đ

109.000đ

5Kg

106.000đ

101.000đ

101.000đ

106.000đ

5,5Kg

103.000đ

98.000đ

98.000đ

103.000đ

6Kg

100.000đ

95.000đ

95.000đ

100.000đ

6,5Kg

97.000đ

92.000đ

92.000đ

97.000đ

7Kg

94.000đ

89.000đ

89.000đ

94.000đ

7,5Kg

91.000đ

86.000đ

86.000đ

91.000đ

8Kg

88.000đ

83.000đ

83.000đ

88.000đ

8,5Kg

85.000đ

80.000đ

80.000đ

85.000đ

9Kg

82.000đ

77.000đ

77.000đ

82.000đ

9,5Kg

79.000đ

74.000đ

74.000đ

79.000đ

10Kg

76.000đ

71.000đ

71.000đ

76.000đ

10,5Kg

73.000đ

68.00đ

68.00đ

73.000đ

11Kg+

68.000đ

63.000đ

63.000đ

68.000đ

21Kg+

63.000đ

58.000đ

58.000đ

64.000đ

45Kg+

58.000đ

53.000đ

53.000đ

60.000đ

101Kg+

  LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

201Kg+

 LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

301Kg+

  LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

501Kg+

  LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. 

- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. 

- Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => Thu thêm 20% phí thông quan.

6. Bảng phí kiểm đếm sản phẩm

SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM

MỨC THU PHÍ/SẢN PHẨM

PHÍ KIỂM ĐẾM SP PHỤ KIỆN

501 - 10000 sản phẩm

1.000đ

500đ

101 - 500 sản phẩm

1.200đ

800đ

21 - 100 sản phẩm

1.500đ

1.000đ

1 - 20 sản phẩm

2.000đ

2.000đ

Lưu ý: Đây là khoản phí kiểm đếm hàng với trường hợp khách hàng ký gửi hàng, muốn đảm bảo chất lượng cũng như số lượng. Với những trường hợp sử dụng dịch vụ order hàng qua DHD Logistics, khách hàng có thể bỏ qua.

7. Phí bảo hiểm đền bù hàng hóa

Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm = 5% giá trị đơn hàng

Quý khách hàng không mua thêm bảo hiểm, hàng hóa trong quá trình vận chuyển nếu xảy ra sự cố được đền bù 3 lần cước vận chuyển. Cụ thể chi phí vận chuyển cho kiện hàng mà DHD Logistics nhận 200.00đ, nếu đơn hàng đó bị mất thì DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 600.00đ.

Trường hợp khách hàng mua bảo hiểm 5% giá trị đơn hàng, DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 100% giá trị đơn hàng đó. Bạn có thể xem thêm chính sách bảo hiểm hàng hóa của DHD Logistics.

DHD Logistics luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng bảng giá rẻ nhất, chất lượng tốt !

Thông tin liên hệ:

Hotline: 0973996659

Fanpage: DHD Logistics

Email: cskh.dhdlogistics@gmail.com

VP Hà Nội: Số 28 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

VP HCM: 791/24 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh.