DHD logistics là một đơn vị chuyên vận chuyển hàng Trung Quốc với kinh nghiệm hơn 10 năm. Công ty chúng tôi tập trung rất mạnh vào tuyến vận chuyển Trung Quốc, với 3 kho hàng lớn tại Quảng Châu/Thâm Quyến, Bằng Tường, Đông Hưng, hệ thống đặt hàng và quản lý đơn hàng trên App và phần mềm riêng.
Để khách hàng dễ dàng theo dõi bảng giá cước vận chuyển hàng Trung – Việt, DHD Logistics xin công khai bảng giá vận chuyển dưới đây.
1. Chí phí cho một đơn hàng vận chuyển trọn gói từ Trung Quốc
CÁC LOẠI CHI PHÍ | GIẢI THÍCH CHI TIẾT |
1. Giá sản phẩm | Giá sau khi đã được đàm phán với Shop/nhà cung cấp Trung Quốc. |
2. Phí dịch vụ | Phí dịch vụ mua hộ hàng khách hàng phải trả cho DHD Logistics. |
3. Phí ship nội địa Trung Quốc | Phí vận chuyển từ kho nhà bán Trung Quốc về kho hàng của DHD logistics. |
4. Phí kiểm đếm hàng | Với những khách hàng sử dụng dịch vụ mua hộ hàng Trung Quốc tại DHD Logistics sẽ không mất thêm phí này. |
5. Thuế phí nhập khẩu | Phí Hải Quan, thuế nhập khẩu, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt, phí xin giấy phép nhập khẩu, phí kiểm tra chuyên ngành... |
6. Phí đóng gói thùng gỗ | Đóng kiện gỗ đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng. |
8. Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam | Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam mà khách hàng phải trả cho đơn vị DHD Logistics. |
9. Phí vận chuyển hàng nội địa Việt Nam | Phí giao hàng từ kho DHD Logistics tới tay khách hàng. |
2. Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc
LOẠI HÌNH | GIẢI THÍCH | |
Chuyển phát nhanh thông thường | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp | Kg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh tỉnh khác là 3-5 tệ |
Chuyển phát nhanh siêu tốc | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp | Mỗi kg tiếp theo là 3 tệ/kg |
Chuyển phát thường bằng xe tải | Mỗi kg 1 tệ/kg + 50 tệ/đơn hàng |
3. Phí dịch vụ order hàng Trung Quốc
GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG | % PHÍ DỊCH VỤ MUA HÀNG |
> 100 triệu | 1% |
20tr đến 100 triệu | 1.2% |
2tr đến 20 triệu | 1.5% |
<= 2 triệu | 2% |
Phí dịch vụ tối thiểu 1 đơn hàng 10.000đ/đơn |
4. Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam
4.1 Bảng giá vận chuyển phát nhanh từ Trung Quốc
KHU VỰC | 45Kgs+ | 100Kgs+ | 300Kgs+ | 500Kgs+ | 1000Kgs+ |
SHENZHEN | 5,3USD | 5,3USD | 5,1USD | 5,1USD | 4,9USD |
GUANGZHOU | 5,5USD | 5,5USD | 5,3USD | 5,2USD | 5,2USD |
SHANDONG | 5,5USD | 5,5USD | 5,3USD | 5,2USD | 4,9USD |
HONG KONG | 5,4USD | 5,4USD | 5,2USD | 5USD | 4,8USD |
4.2 Bảng giá vận chuyển hàng từ Trung Quốc trọn gói
KHỐI LƯỢNG | TP HÀ NỘI | CÁC TỈNH MIỀN BẮC | ||||
KHU VỰC | BẰNG TƯỜNG | ĐÔNG HƯNG | THÂM QUYẾN | BẰNG TƯỜNG | ĐÔNG HƯNG | THÂM QUYẾN |
THỜI GIAN | 2-5 Ngày | 2-5 Ngày | 2-5 Ngày | 3-7 Ngày | 3-7 Ngày | 3-7 Ngày |
5000Kg trở lên (5 Tấn+) | 8.000đ | 11.000đ | 10.000đ | 14.000đ | 16.000đ | 15.000đ |
3000Kg trở lên (3 Tấn+) | 10.000đ | 12.000đ | 11.000đ | 15.000đ | 17.000đ | 16.000đ |
2000Kg trở lên (2 Tấn+) | 11.000đ | 13.000đ | 12.000đ | 16.000đ | 18.000đ | 17.000đ |
1000Kg trở lên (1 Tấn+) | 12.000đ | 14.000đ | 13.000đ | 17.000đ | 19.000đ | 18.000đ |
500Kg trở lên | 13.000đ | 15.000đ | 14.000đ | 18.000đ | 20.000đ | 19.000đ |
200Kg trở lên | 14.000đ | 16.000đ | 17.000đ | 19.000đ | 21.000đ | 20.000đ |
100Kg trở lên | 15.000đ | 17.000đ | 18.000đ | 20.000đ | 22.000đ | 21.000đ |
50Kg trở lên | 20.000đ | 21.000đ | 19.000đ | 28.000đ | 29.000đ | 28.000đ |
Dưới <50 Kg | 23.000đ | 23.000đ | 23.000đ | 31.000đ | 31.000đ | 31.000đ |
10 CBM+ | 2.000.000đ | 2.100.000đ | 2.000.000đ | 2.400.000đ | 2.500.000đ | 2.400.000đ |
5 CBM+ | 2.100.000đ | 2.200.000đ | 2.100.000đ | 2.500.000đ | 2.600.000đ | 2.500.000đ |
< 5 CBM | 2.200.000đ | 2.400.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ | 2.800.000đ | 2.700.000đ |
KHỐI LƯỢNG | TP HỒ CHÍ MINH | CÁC TỈNH MIỀN NAM | ||||
KHU VỰC | BẰNG TƯỜNG | ĐÔNG HƯNG | THÂM QUYẾN | BẰNG TƯỜNG | ĐÔNG HƯNG | THÂM QUYẾN |
THỜI GIAN | 5-6 Ngày | 5-6 Ngày | 5-6 Ngày | 5-7 Ngày | 5-7 Ngày | 5-7 Ngày |
5000Kg trở lên (5 Tấn+) | 14.000đ | 16.000đ | 15.000đ | 19.000đ | 21.000đ | 18.000đ |
3000Kg trở lên (3 Tấn+) | 15.000đ | 17.000đ | 16.000đ | 20.000đ | 22.000đ | 19.000đ |
2000Kg trở lên (2 Tấn+) | 16.000đ | 18.000đ | 17.000đ | 21.000đ | 23.000đ | 20.000đ |
1000Kg trở lên (1 Tấn+) | 17.000đ | 19.000đ | 18.000đ | 22.000đ | 24.000đ | 21.000đ |
500Kg trở lên | 18.000đ | 20.000đ | 19.000đ | 23.000đ | 25.000đ | 22.000đ |
200Kg trở lên | 19.000đ | 21.000đ | 20.000đ | 24.000đ | 26.000đ | 23.000đ |
100Kg trở lên | 20.000đ | 22.000đ | 21.000đ | 25.000đ | 27.000đ | 24.000đ |
50Kg trở lên | 25.000đ | 26.000đ | 25.000đ | 33.000đ | 34.000đ | 31.000đ |
Dưới <50 Kg | 28.000đ | 29.000đ | 28.000đ | 36.000đ | 36.000đ | 34.000đ |
Từ 10 CBM+ | 2.500.000đ | 2.600.000đ | 2.500.000đ | 2.800.000đ | 2.900.000đ | 2.800.000đ |
5 CBM+ | 2.600.000đ | 2.700.000đ | 2.600.000đ | 3.000.000đ | 3.100.000đ | 3.000.000đ |
Dưới < 5 CBM | 2.800.000đ | 2.900.000đ | 2.800.000đ | 3.200.000đ | 3.300.000đ | 3.200.000đ |
Lưu ý: Khách hàng vận chuyển kàng khó, hàng nhạy cảm như chất bột, chất lỏng, thực phẩm, quá khổ, hàng cũ,… vui lòng liên hệ trực tiếp DHD Logistics để được báo giá.
Đối với những mặt hàng cồng kềnh tính theo trọng lượng quy đổi thay vì cân nặng thực tế. Công thức tính: (Chiều dài * chiều rộng * chiều cao)(cm) / 5000 = Cân nặng đơn hàng.
Sau 24h nhận hàng, Chúng tôi miễn toàn bộ trách nhiệm liên quan tới quá trình vận tải hàng hóa. Miễn trừ các vấn đề hỏng hóc, thất lạc, thiếu sót, bóp méo,…
4.3 Bảng giá đường bộ chính ngạch ghép xe Trung Việt
TRỌNG LƯỢNG G.W | CHỈ CUNG CẤP HĐ GTGT | CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ TKHQ ĐỘC LẬP+ HĐ GTGT | ||
HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | |
2-5 Ngày | 5-7 Ngày | 2-5 Ngày | 5-7 Ngày | |
10 Tan + | 5.000đ | 10.000đ | 6.000đ | 9.000đ |
5 Tan + | 6.000đ | 11.000đ | 6.500đ | 9.500đ |
3 Tan + | 7.000đ | 12.000đ | 7.000đ | 10.000đ |
2 Tan + | 6.000đ | 11.000đ | 8.000đ | 11.000đ |
1 Tan + | 7.000đ | 12.000đ | 9.000đ | 12.000đ |
500Kgs + | 10.000đ | 15.000đ | 10.000đ | 13.000đ |
300Kgs + | 15.000đ | 20.000đ | 15.000đ | 18.000đ |
100Kgs + | 19.000đ | 24.000đ | 19.000đ | 22.000đ |
10 CBM + | 1.300.000đ | 1.800.000đ | 1. TTHQ đầu xuất: 1,000,000 VNĐ/TK | |
5 CBM+ | 1.500.000đ | 2.200.000đ | ||
< 5 CBM | 1.700.000đ | 2,500,000đ |
4.4 Bảng giá đường bộ chính ngạch nguyên xe Trung Việt
CÁC LOẠI PHÍ | CHI PHÍ VẬN CHUYỂN CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ BẰNG TƯỜNG | ||||||
1.25T | 2.5T | 5T | 8T | 10T | 45 HC | 14T | |
3.1x1.6x1.6 | 3.5x1.6x1.7 | 5.7x2.0x2.2 | 6.8x2.2x2.3 | 9.6x2.3x2.3 | 15x2.3x2.4 | 14x2.3x2.4 | |
Cước vận chuyển | Liên hệ | Liên hệ | 4.000.000đ | 7.000.000đ | 9.000.000đ | 10.000.000đ | 13.000.000đ |
Chi phí xếp xe | Liên hệ | Liên hệ | 1.500.000đ | 1.500.000đ | 1.500.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ |
Chi phí bốc xếp | Liên hệ | Liên hệ | 700.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ | 3.000.000đ | 3.000.000đ |
Phí làm TTHQ đầu TQ | Liên hệ | Liên hệ | 7.000.000đ | 7.000.000đ | 7.000.000đ | 9.000.000đ | 11.000.000đ |
Chi phí xe tại bãi | Liên hệ | Liên hệ | 150.000đ | 150.000đ | 150.000đ | 500.000đ | 1.000.000đ |
Phí làm TTHQ chuyển khẩu | Liên hệ | Liên hệ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Phí làm TTHQ đầu VN | Liên hệ | Liên hệ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ |
Phí cắt mooc đầu TQ | Liên hệ | Liên hệ | / | / | / | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Phí đăng ký mooc đầu VN | Liên hệ | Liên hệ | / | / | / | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM | Liên hệ | Liên hệ | 4.000đ/kg | 2.900đ/kg | 2.600đ/kg | 430.000đ/CBM | 450.000đ/CBM |
ĐIỂM ĐẾN | CƯỚC XE BẰNG TƯỜNG - CÁC ĐIỂM TỈNH THÀNH | ||||||
HÀ NỘI/VĨNH PHÚC | Liên hệ | Liên hệ | 5.000.000đ | 5.500.000đ | 6.500.000đ | 9.500.000đ | 10.000.000đ |
CÁC TỈNH/TP CÒN LẠI | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
CÁC LOẠI PHÍ | BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN NGUYÊN XE CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ ĐÔNG HƯNG - THÂM QUYẾN | ||||||
1.25T | 2.5T | 5T | 8T | 10T | 45 HC | 14T | |
3.1x1.6x1.6 | 3.5x1.6x1.7 | 5.7x2.0x2.2 | 6.8x2.2x2.3 | 9.6x2.3x2.3 | 15x2.3x2.4 | 14x2.3x2.4 | |
Cước vận chuyển | Liên hệ | Liên hệ | 4.000.000đ | 7.000.000đ | 9.000.000đ | 10.000.000đ | 13.000.000đ |
Chi phí xếp xe | Liên hệ | Liên hệ | 1.500.000đ | 1.500.000đ | 1.500.000đ | 1.500.000đ | 5.000.000đ |
Chi phí bốc xếp | Liên hệ | Liên hệ | 700.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ | 3.000.000đ | 3.000.000đ |
Phí làm TTHQ đầu TQ | Liên hệ | Liên hệ | 7.000.000đ | 7.000.000đ | 7.000.000đ | 7.000.000đ | 11.000.000đ |
Chi phí xe tại bãi | Liên hệ | Liên hệ | 150.000đ | 150.000đ | 150.000đ | 150.000đ | 1.000.000đ |
Phí làm TTHQ chuyển khẩu | Liên hệ | Liên hệ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Phí làm TTHQ đầu VN | Liên hệ | Liên hệ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ | 5.000.000đ |
Phí cắt mooc đầu TQ | Liên hệ | Liên hệ | / | / | / | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
Phí đăng ký mooc đầu VN | Liên hệ | Liên hệ | / | / | / | 2.000.000đ | 2.000.000đ |
TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM | Liên hệ | Liên hệ | 20.350.000đ | 23.550.000đ | 25.850.000đ | 34.500.000đ | 4.000.000đ |
4.5 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Cát Lái
T/T | POL | ≤ 3 CBM | ≤ 5 CBM | ≤ 10 CBM | ≤ 15 CBM | 20' | 40' | 40'HQ |
2 | SHENZHEN | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | 5$ | 15$ | 15$ |
2 | GUANGZHOU | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | 5$ | 15$ | |
2 | PANYU | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | SHUNDE | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | ZHONGSHAN | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | FOSHAN | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | ZHUHAI | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | JIANGMEN | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | ZHAOQING | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
2 | SHANTOU | 7$ | 5$ | 3$ | 3$ | |||
5 | SHANGHAI | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | 130$ | 170$ | 170$ |
6 | NINGBO | 10$ | 6$ | 5$ | 5$ | 55$ | 75$ | 75$ |
7 | QINGDAO | 4$ | 4$ | 2$ | 2$ | 135$ | 170$ | 170$ |
12 | TIANJIN | 3$ | 3$ | 3$ | 0$ | 280$ | 380$ | 380$ |
3 | XIAMEN | 7$ | 5$ | 5$ | 3$ | 50$ | 50$ | 50$ |
3 | FUZHOU | 7$ | 5$ | 5$ | 3$ | |||
2 | CHANGSHA | 6$ | 4$ | 4$ | 2$ | |||
2 | CHONGQING | 6$ | 4$ | 4$ | 2$ | |||
11 | DALIAN | 7$ | 5$ | 5$ | 5$ | 700$ | 820$ | 820$ |
2 | HONGKONG | 15$ | 20$ | 20$ | 25$ | |||
3 | NANSHA | 30$ | 70$ | 70$ | ||||
3 | HUANGPU | 75$ | 110$ | 110$ | ||||
GUANGXI | 1350$ | 2100$ | 2100$ | |||||
ZHANGJIAGANG | 1200$ | 2100$ | 2100$ | |||||
NANTONG | 1200$ | 2100$ | 2100$ | |||||
LIANYUNGANG | 950$ | 2100$ | 2100$ | |||||
POD LOCAL (tạm tính) | ||||||||
LCL | 20' | 40'/40'HQ | ||||||
CFS:USD15/RT | THC: 150USD | THC: 250USD | ||||||
D/O:USD25/BL | CIC: 100USD | CIC: 250USD | ||||||
THC:USD5/RT | CLEANING FEE: 50USD | CLEANING FEE: 50USD | ||||||
CIC:USD5/RT | D/O: 70USD | D/O: 70USD |
4.6 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Hải Phòng
T/T | POL | ≤ 3 CBM | ≤ 5 CBM | ≤ 10 CBM | ≤ 15 CBM | 20' | 40' | 40'HQ |
2 | SHENZHEN | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | 50$ | 70$ | 70$ |
2 | GUANGZHOU | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | PANYU | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | SHUNDE | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | ZHONGSHAN | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | FOSHAN | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | ZHUHAI | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | JIANGMEN | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | ZHAOQING | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
2 | SHANTOU | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | |||
5 | SHANGHAI | 5$ | 3$ | 2$ | 2$ | 150$ | 280$ | 280$ |
6 | NINGBO | 10$ | 7$ | 5$ | 5$ | 50$ | 120$ | 120$ |
7 | QINGDAO | 4$ | 4$ | 3$ | 3$ | 300$ | 400$ | 400$ |
12 | TIANJIN | 3$ | 3$ | 3$ | 0 | 350$ | 400$ | 400$ |
3 | XIAMEN | 7$ | 5$ | 5$ | 3$ | 350$ | 400$ | 400$ |
3 | FUZHOU | 7$ | 5$ | 5$ | 3$ | 75$ | 75$ | 75$ |
2 | CHANGSHA | 6$ | 4$ | 4$ | 2$ | |||
2 | CHONGQING | 6$ | 4$ | 4$ | 2$ | |||
11 | DALIAN | 7$ | 5$ | 5$ | 5$ | 400$ | 520$ | 520$ |
2 | HONGKONG | 15$ | 20$ | 25$ | 25$ | |||
3 | NANSHA | 10$ | 10$ | 10$ | ||||
3 | HUANGPU | 120$ | 160$ | 160$ | ||||
POD LOCAL (tạm tính) | ||||||||
LCL | 20' | 40'/40'HQ | ||||||
CFS:USD15/RT | THC: 150$ | THC: 250$ | ||||||
D/O:USD25/BL | CIC: 100$ | CIC: 250$ | ||||||
THC:USD5/RT | CLEANING FEE: 50$ | CLEANING FEE: 50$ | ||||||
CIC:USD5/RT | D/O: 70$ | D/O: 70$ |
5. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc
5.1. Bảng giá vận chuyển hàng từ Hà Nội đi Trung Quốc
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ HÀ NỘI SANG TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI) | ||||
TỔNG TRỌNG LƯỢNG | HÀ NỘI | |||
QUẢNG ĐÔNG | CÁC TỈNH KHÁC | |||
THỜI GIAN | 2-3 Ngày | 5-7 Ngày | 3-4 Ngày | 7-9 Ngày |
1Kg | 500.000đ | 375.000đ | 520.000đ | 395.000đ |
1,5Kg | 498.000đ | 373.000đ | 518.000đ | 393.000đ |
2Kg | 495.000đ | 370.000đ | 515.000đ | 390.000đ |
2,5Kg | 492.000đ | 367.000đ | 512.000đ | 387.000đ |
3Kg | 490.000đ | 365.000đ | 510.000đ | 385.000đ |
3,5Kg | 488.000đ | 363.000đ | 508.000đ | 383.000đ |
4Kg | 485.000đ | 360.000đ | 505.000đ | 380.000đ |
4,5Kg | 482.000đ | 357.000đ | 502.000đ | 377.000đ |
5Kg | 480.000đ | 355.000đ | 500.000đ | 375.000đ |
5,5Kg | 478.000đ | 354.000đ | 498.000đ | 373.000đ |
6Kg | 495.000đ | 370.000đ | 515.000đ | 390.000đ |
6,5Kg | 492.000đ | 367.000đ | 512.000đ | 387.000đ |
7Kg | 490.000đ | 365.000đ | 510.000đ | 385.000đ |
7,5Kg | 488.000đ | 363.000đ | 508.000đ | 383.000đ |
8Kg | 485.000đ | 360.000đ | 505.000đ | 380.000đ |
8,5Kg | 482.000đ | 357.000đ | 502.000đ | 377.000đ |
9Kg | 480.000đ | 355.000đ | 500.000đ | 375.000đ |
9,5Kg | 478.000đ | 353.000đ | 498.000đ | 373.000đ |
10Kg | 475.000đ | 350.000đ | 495.000đ | 370.000đ |
10,5Kg | 472.000đ | 347.000đ | 492.000đ | 367.000đ |
11Kg+ | 470.000đ | 345.000đ | 490.000đ | 365.000đ |
21Kg+ | 465.000đ | 340.000đ | 485.000đ | 360.000đ |
45Kg+ | 460.000đ | 335.000đ | 480.000đ | 355.000đ |
101Kg+ | 410.000đ | LIÊN HỆ | 430.000đ | LIÊN HỆ |
201Kg+ | 390.000đ | LIÊN HỆ | 410.000đ | LIÊN HỆ |
301Kg+ | 370.000đ | LIÊN HỆ | 390.000đ | LIÊN HỆ |
500Kg+ | 350.000đ | LIÊN HỆ | 370.000đ | LIÊN HỆ |
- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. | ||||
- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => thu thêm 20% phí thông quan. |
5.2. Bảng giá vận chuyển hàng từ HCM đi Trung Quốc
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG TỪ TPHCM SANG TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI) | ||||
TỔNG TRỌNG LƯỢNG | HỒ CHÍ MINH | |||
QUẢNG ĐÔNG | CÁC TỈNH KHÁC | |||
THỜI GIAN | 2-3 Ngày | 5-7 Ngày | 3-4 Ngày | 7-9 Ngày |
1Kg | 530.000đ | 480.000đ | 540.000đ | 560.000đ |
1,5Kg | 528.000đ | 478.000đ | 538.000đ | 558.000đ |
2Kg | 525.000đ | 475.000đ | 535.000đ | 555.000đ |
2,5Kg | 522.000đ | 472.000đ | 532.000đ | 552.000đ |
3Kg | 520.000đ | 470.000đ | 530.000đ | 550.000đ |
3,5Kg | 518.000đ | 468.000đ | 528.000đ | 548.000đ |
4Kg | 515.000đ | 465.000đ | 525.000đ | 545.000đ |
4,5Kg | 512.000đ | 462.000đ | 522.000đ | 542.000đ |
5Kg | 510.000đ | 460.000đ | 520.000đ | 540.000đ |
5,5Kg | 508.000đ | 458.000đ | 518.000đ | 538.000đ |
6Kg | 525.000đ | 475.000đ | 535.000đ | 555.000đ |
6,5Kg | 522.000đ | 472.000đ | 532.000đ | 552.000đ |
7Kg | 520.000đ | 470.000đ | 530.000đ | 550.000đ |
7,5Kg | 518.000đ | 468.000đ | 528.000đ | 548.000đ |
8Kg | 515.000đ | 465.000đ | 525.000đ | 545.000đ |
8,5Kg | 512.000đ | 462.000đ | 522.000đ | 542.000đ |
9Kg | 510.000đ | 460.000đ | 520.000đ | 540.000đ |
9,5Kg | 508.000đ | 458.000đ | 518.000đ | 538.000đ |
10Kg | 505.000đ | 455.000đ | 515.000đ | 535.000đ |
10,5Kg | 502.000đ | 452.000đ | 512.000đ | 532.000đ |
11Kg+ | 500.000đ | 450.000đ | 510.000đ | 530.000đ |
21Kg+ | 495.000đ | 445.000đ | 505.000đ | 525.000đ |
45Kg+ | 490.000đ | 440.000đ | 500.000đ | 520.000đ |
101Kg+ | 440.000đ | LIÊN HỆ | 450.000đ | LIÊN HỆ |
201Kg+ | 420.000đ | LIÊN HỆ | 430.000đ | LIÊN HỆ |
301Kg+ | 400.000đ | LIÊN HỆ | 410.000đ | LIÊN HỆ |
500Kg+ | 380.000đ | LIÊN HỆ | 390.000đ | LIÊN HỆ |
- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. | ||||
- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => thu thêm 20% phí thông quan. |
5.3. Bảng giá vận chuyển hàng thời trang đi Trung Quốc
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG THỜI TRANG ĐI TRUNG QUỐC (TRỌN GÓI) | ||||
TỔNG TRỌNG LƯỢNG | HÀNG THỜI TRANG | |||
HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | |||
QUẢNG ĐÔNG | CÁC | QUẢNG ĐÔNG | CÁC | |
THỜI GIAN | 10-15 Ngày | 15-20 Ngày | 15-20 Ngày | 20-25 Ngày |
1Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
1,5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
2Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
2,5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
3Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
3,5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
4Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
4,5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
5,5Kg | 270.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
6Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
6,5Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
7Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
7,5Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
8Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
8,5Kg | 265.000đ | 280.000đ | 285.000đ | 305.000đ |
9Kg | 265.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
9,5Kg | 265.000đ | 290.000đ | 290.000đ | 310.000đ |
10Kg | 260.000đ | 280.000đ | 280.000đ | 300.000đ |
10,5Kg | 260.000đ | 280.000đ | 280.000đ | 300.000đ |
11Kg+ | 260.000đ | 280.000đ | 280.000đ | 300.000đ |
21Kg+ | 260.000đ | 280.000đ | 280.000đ | 300.000đ |
45Kg+ | 260.000đ | 280.000đ | 280.000đ | 300.000đ |
101Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
201Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
301Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
500Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. | ||||
- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => thu thêm 20% phí thông quan. |
5.4. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc chính ngạch
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG ĐI TRUNG QUỐC | ||||
TỔNG TRỌNG LƯỢNG | HÀ NỘI | HỒ CHÍ MINH | ||
QUẢNG ĐÔNG | CÁC TỈNH KHÁC | QUẢNG ĐÔNG | CÁC TỈNH KHÁC | |
THỜI GIAN | 6-7 Ngày | 7-10 Ngày | 7-10 Ngày | 10-12 Ngày |
1Kg | 575.000đ | 625.000đ | 655.500đ | 712.500đ |
1,5Kg | 573.000đ | 623.000đ | 653.200đ | 710.200đ |
2Kg | 395.000đ | 445.000đ | 450.300đ | 507.300đ |
2,5Kg | 393.000đ | 443.000đ | 448.020đ | 505.020đ |
3Kg | 315.000đ | 365.000đ | 359.100đ | 416.100đ |
3,5Kg | 313.000đ | 363.000đ | 356.820đ | 413.820đ |
4Kg | 295.000đ | 345.000đ | 336.300đ | 393.300đ |
4,5Kg | 293.000đ | 343.000đ | 334.020đ | 391.000đ |
5Kg | 275.000đ | 325.000đ | 313.500đ | 370.500đ |
5,5Kg | 273.000đ | 323.000đ | 311.200đ | 368.200đ |
6Kg | 265.000d | 315.000đ | 302.100đ | 359.100đ |
6,5Kg | 263.000đ | 313.000đ | 299.800đ | 356.800đ |
7Kg | 255.000đ | 305.000d | 290.700đ | 347.700đ |
7,5Kg | 253.000đ | 303.000đ | 288.400đ | 345.400đ |
8Kg | 245.000đ | 295.000đ | 279.300đ | 336.300đ |
8,5Kg | 243.000đ | 293.000đ | 277.000đ | 334.020đ |
9Kg | 235.000đ | 285.000đ | 267.900đ | 324.000đ |
9,5Kg | 233.000đ | 283.000đ | 265.600đ | 322.600đ |
10Kg | 225.000đ | 275.000đ | 256.500đ | 313.500đ |
10,5Kg | 223.000đ | 273.00đ | 254.220đ | 311.220đ |
11Kg+ | 215.000đ | 265.000đ | 245.100đ | 302.100đ |
21Kg+ | 205.000đ | 255.000đ | 233.700đ | 290.700đ |
45Kg+ | 195.000đ | 245.000đ | 222.300đ | 279.300đ |
101Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
201Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
301Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
501Kg+ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ | LIÊN HỆ |
- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. | ||||
- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. - Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 usd/kg => thu thêm 20% phí thông quan. |
6. Bảng phí kiểm đếm sản phẩm
SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM | MỨC THU PHÍ/SẢN PHẨM | PHÍ KIỂM ĐẾM SP PHỤ KIỆN |
501 - 10000 sản phẩm | 1.000đ | 500đ |
101 - 500 sản phẩm | 1.200đ | 800đ |
21 - 100 sản phẩm | 1.500đ | 1.000đ |
1 - 20 sản phẩm | 2.000đ | 2.000đ |
Lưu ý: Đây là khoản phí kiểm đếm hàng với trường hợp khách hàng ký gửi hàng, muốn đảm bảo chất lượng cũng như số lượng. Với những trường hợp sử dụng dịch vụ order hàng qua DHD Logistics, khách hàng có thể bỏ qua.
7. Phí bảo hiểm đền bù hàng hóa
Phí bảo hiểm | |
---|---|
Phí bảo hiểm | = 5% giá trị đơn hàng |
Quý khách hàng không mua thêm bảo hiểm, hàng hóa trong quá trình vận chuyển nếu xảy ra sự cố được đền bù 3 lần cước vận chuyển. Cụ thể chi phí vận chuyển cho kiện hàng mà DHD Logistics nhận 200.00đ, nếu đơn hàng đó bị mất thì DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 600.00đ.
Trường hợp khách hàng mua bảo hiểm 5% giá trị đơn hàng, DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 100% giá trị đơn hàng đó. Bạn có thể xem thêm chính sách bảo hiểm hàng hóa của DHD Logistics.
DHD Logistics luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng bảng giá rẻ nhất, chất lượng tốt !
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0973996659
Fanpage: DHD Logistics
Email: cskh.dhdlogistics@gmail.com
VP Hà Nội: Số 28 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
VP HCM: 791/24 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh.