Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng là hai yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả và cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về khái niệm, vai trò cũng như cách thức hoạt động của chúng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết từ A đến Z về logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng là gì?
Logistics là gì?
Theo Hội đồng các chuyên gia Quản trị Chuỗi cung ứng Hoa Kỳ (CSCMP – Council of Supply Chain Management Professionals): “Logistics được định nghĩa là một phần của chu trình chuỗi cung ứng, bao gồm các quá trình hoạch định kế hoạch, thực hiện và kiểm soát một cách hiệu quả việc dự trữ và lưu chuyển hàng hóa, dịch vụ, thông tin hai chiều giữa điểm khởi đầu và điểm tiêu thụ nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng”.
Tại Việt Nam, Theo Điều 233 Luật Thương Mại 2005, định nghĩa về dịch vụ logistic như sau:
Logistics là hoạt động thương mại, theo đó thương nhân tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, quản lý tồn kho, làm thủ tục hải quan, các thủ tục giấy tờ khác, tư vấn khách hàng, đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng để hưởng thù lao.
Tóm lại, Logistics chính là hoạt động trung gian nhằm đưa hàng hoá đến tay người tiêu dùng nhanh nhất. Đây là phần quan trọng trong một chuỗi cung ứng thành công.
Quản lý chuỗi cung ứng là gì?
Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) là quá trình lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động như tìm nguồn cung ứng, thiết kế, sản xuất, hoạt động logistics, phân phối, quản lý hàng trả lại.
Quản lý Chuỗi cung ứng bao gồm việc phối hợp giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối, nhà bán lẻ và khách hàng nhằm tối ưu hóa chi phí, cải thiện hiệu suất và nâng cao sự hài lòng khách hàng.
Điểm giống nhau giữa Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Khi so sánh Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM), có thể nhận thấy những điểm tương đồng như sau:
- Cả Logistics và SCM đều hướng đến việc tối ưu hóa chi phí, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian, giao đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng nơi, đúng thời điểm và đúng chi phí.
- Sự phối hợp giữa Logistics và SCM giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh và phục vụ khách hàng tốt hơn.
- Đều vận hành dựa trên dòng chảy hàng hóa, thông tin, tài chính và dịch vụ. Tìm hiểu kỹ hơn về các dòng chảy trong chuỗi cung ứng.
- Đòi hỏi tư duy hệ thống và khả năng phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan trong doanh nghiệp và với các đối tác. Đều hướng đến mục tiêu gia tăng sự hài lòng của khách hàng.
- Logistics và SCM đều cần đến công nghệ hỗ trợ: hệ thống ERP, phần mềm quản lý vận tải (TMS), quản lý kho (WMS) đến ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu (Big Data),…

Điểm khác nhau giữa Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Dù Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng thường đi kèm với nhau, chúng không hoàn toàn giống nhau. Điểm khác biệt chính nằm ở phạm vi hoạt động, mức độ chiến lược, và vai trò trong tổ chức. Cụ thể:
Tiêu chí | Logistics | Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) |
1. Phạm vi hoạt động | Logistics là một phần trong quản trị chuỗi cung ứng. Nó tập trung vào việc vận chuyển, lưu kho, quản lý tồn kho, đóng gói và giao hàng – tức là đảm bảo hàng hóa được di chuyển hiệu quả từ nơi này đến nơi khác. | Trong khi đó, Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) có phạm vi rộng hơn nhiều. Nó bao gồm toàn bộ quá trình từ tìm kiếm nguyên liệu, sản xuất, lưu kho, vận chuyển, phân phối cho đến dịch vụ sau bán hàng. SCM còn bao gồm cả việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, khách hàng, và các đối tác trong chuỗi. |
2. Mức độ chiến lược | Logistics thường mang tính tác nghiệp (operational). Nó xử lý những công việc cụ thể, hàng ngày, như giao hàng đúng giờ, tối ưu tuyến đường, hay kiểm soát kho bãi. | SCM mang tính chiến lược. Nó tập trung vào việc thiết kế, điều phối và tối ưu toàn bộ chuỗi cung ứng, đảm bảo rằng các bộ phận và đối tác cùng phối hợp hiệu quả để phục vụ mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp. |
3. Mối quan hệ trong chuỗi | Logistics chủ yếu xử lý dòng hàng hóa và thông tin trong phạm vi nội bộ hoặc giữa các điểm trong hệ thống (ví dụ từ kho đến khách hàng). | SCM quan tâm đến tổng thể các mối liên kết, từ nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào, nhà sản xuất, nhà phân phối cho đến khách hàng cuối cùng – tức là kết nối toàn bộ chuỗi giá trị. |
4. Trách nhiệm và quản lý | Người làm logistics thường chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển, thời gian giao hàng, hiệu quả kho bãi… | Người làm SCM thì quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm cả việc lựa chọn nhà cung cấp chiến lược, điều phối kế hoạch sản xuất, cân đối cung – cầu, và giảm rủi ro trong chuỗi. |
Tóm lại, Logistics giống như “cánh tay vận hành” của chuỗi cung ứng, đảm bảo mọi việc được thực hiện đúng và hiệu quả. SCM giống như “bộ não chiến lược”, thiết kế và điều phối mọi thứ để cả chuỗi hoạt động nhịp nhàng và bền vững.
Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ra trường làm gì?
Sinh viên tốt nghiệp ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng có thể làm việc trong nhiều loại hình doanh nghiệp, từ công ty vận tải, hãng tàu, doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đến các tập đoàn sản xuất, thương mại điện tử, bán lẻ, và logistics 3PL (third-party logistics). Vai trò công việc trải dài từ vận hành thực tế đến hoạch định chiến lược.
Dưới đây là các nhóm công việc điển hình:
Nhóm công việc về logistics
- Nhân viên vận hành/logistics nội địa: Điều phối giao nhận hàng hóa trong nước.
- Nhân viên giao nhận xuất nhập khẩu: Làm chứng từ, booking, khai báo hải quan, theo dõi đơn hàng quốc tế, lưu trữ hồ sơ.
- Nhân viên kho vận (Warehouse staff): Quản lý hàng hóa ra vào kho, sắp xếp và kiểm đếm hàng hóa.
- Điều phối vận tải (Transportation Coordinator): Lên kế hoạch vận chuyển, phân tuyến xe, theo dõi tiến độ giao hàng.
- Nhân viên sales logistics: Tìm kiếm và tư vấn dịch vụ logistics cho khách hàng doanh nghiệp.
Nhóm công việc về quản lý chuỗi cung ứng
- Chuyên viên hoạch định chuỗi cung ứng (Supply Chain Planner): Dự báo nhu cầu, lên kế hoạch mua hàng, sản xuất và phân phối.
- Nhân viên thu mua (Purchasing/Procurement staff): Làm việc với nhà cung cấp, đặt hàng nguyên vật liệu, đàm phán giá.
- Chuyên viên quản lý đơn hàng (Order Fulfillment): Theo dõi toàn bộ quá trình xử lý đơn hàng từ lúc đặt đến lúc giao thành công.
- Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng (Supply Chain Analyst): Phân tích dữ liệu để cải thiện hiệu quả vận hành.
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng là ngành học thực tế, cơ hội việc làm rộng mở, thu nhập tốt và có thể phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Sinh viên học tốt kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và công nghệ thông tin sẽ rất dễ tìm việc sau khi ra trường.

Các loại hình doanh nghiệp phù hợp học Logistics và SCM
Dưới đây là tổng hợp các loại hình doanh nghiệp tiêu biểu giúp bạn hình dung rõ ràng về môi trường làm việc sau khi ra trường:
1. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ logistics (3PL, 4PL)
Đây là các công ty chuyên vận hành logistics cho khách hàng, đóng vai trò trung gian hoặc là nhà cung cấp toàn diện:
🔸 3PL – Third Party Logistics (logistics bên thứ 3): Cung cấp dịch vụ như: vận chuyển, kho bãi, giao nhận, thủ tục hải quan…
🔸 4PL – Fourth Party Logistics: Cung cấp giải pháp tổng thể và quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng, thường tích hợp cả công nghệ và chiến lược.
Ví dụ: DHL, Viettel Post, DHD Logistics.
2. Hãng tàu biển, hãng hàng không, hãng vận tải quốc tế
Các đơn vị cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế, là đơn vị trực tiếp khai thác tàu hoặc máy bay.
Ví dụ:
Hãng tàu: Maersk Line, MSC, CMA CGM, ONE, Evergreen.
Hãng hàng không vận tải: FedEx, UPS, Emirates SkyCargo, Qatar Airways Cargo.
3. Doanh nghiệp sản xuất và thương mại có chuỗi cung ứng riêng
Những doanh nghiệp này vận hành chuỗi cung ứng nội bộ, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra:
Công ty sản xuất: Samsung, Intel, Vinamilk, Masan, Nestlé, Unilever…
Công ty thương mại – bán lẻ: Aeon, Co.opmart, Big C, Thế Giới Di Động, Điện Máy Xanh.
Các bộ phận logistics nội bộ ở đây thường bao gồm: mua hàng, quản lý kho, vận chuyển, quản lý đơn hàng, dự báo nhu cầu, lập kế hoạch cung ứng.
4. Doanh nghiệp thương mại điện tử (E-commerce)
Các công ty thương mại điện tử có hệ thống logistics lớn để xử lý đơn hàng, giao nhận, hoàn hàng:
Ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki, Sendo, Amazon, Alibaba…
Logistics là trái tim của vận hành e-commerce, bao gồm vận chuyển, quản lý kho hàng, trung tâm phân phối (fulfillment center).
5. Đại lý hải quan – Công ty khai thuê hải quan
Cung cấp dịch vụ khai báo hải quan, làm thủ tục xuất nhập khẩu, xin giấy phép, kiểm dịch… Làm việc sát với hải quan, hãng tàu, doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
6. Cảng biển, ICD (cảng cạn), trung tâm logistics
Quản lý việc bốc xếp, lưu kho, gom hàng, phân phối.
Là nơi làm việc cho các vị trí như điều phối cảng, nhân viên khai thác cảng, chuyên viên vận hành container.
Ví dụ: Cảng Cát Lái, Cảng Hải Phòng, ICD Long Bình, VSIP Logistics Park…
7. Công ty tư vấn và công nghệ chuỗi cung ứng
Cung cấp giải pháp phần mềm SCM, WMS, TMS, tự động hóa kho, tối ưu chuỗi cung ứng.
Làm việc trong các vị trí: tư vấn triển khai giải pháp, phân tích chuỗi cung ứng, phân tích dữ liệu.
Ví dụ: SAP, Oracle, Manhattan Associates, SSI Schaefer, Swisslog…
Mức lương ngành Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng
Từ vị trí cơ bản bạn có thể vươn lên chuyên viên, rồi trưởng nhóm, trưởng phòng, và đến giám đốc chuỗi cung ứng.
1. Mức lương của sinh viên mới ra trường (0–1 năm kinh nghiệm)
Vị trí khởi điểm | Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) |
---|---|
Nhân viên chứng từ (Documentation) | 7 – 10 triệu |
Nhân viên hiện trường (Ops staff) | 7 – 9 triệu |
Nhân viên mua hàng, nhập khẩu | 8 – 11 triệu |
Nhân viên kho vận, điều phối | 7 – 10 triệu |
Nhân viên chăm sóc khách hàng (Logistics) | 7 – 9 triệu |
2. Mức lương nhân sự tầm trung (2–5 năm kinh nghiệm)
Vị trí | Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) |
---|---|
Chuyên viên xuất nhập khẩu | 10 – 15 triệu |
Chuyên viên quản lý kho | 12 – 18 triệu |
Điều phối chuỗi cung ứng (Supply Chain Executive) | 13 – 20 triệu |
Nhân viên điều hành vận tải, khai thác | 10 – 15 triệu |
Nhân viên khai báo hải quan | 12 – 18 triệu |
✅ Lưu ý: Có thể cao hơn nếu làm cho công ty nước ngoài hoặc biết tiếng Anh tốt.
3. Cấp quản lý (5+ năm kinh nghiệm)
Vị trí quản lý | Mức lương trung bình (VNĐ/tháng) |
---|---|
Trưởng phòng logistics | 25 – 40 triệu |
Trưởng bộ phận xuất nhập khẩu | 20 – 35 triệu |
Supply Chain Manager (Quản lý chuỗi cung ứng) | 30 – 60 triệu |
Quản lý kho, vận tải | 20 – 40 triệu |
✅ Với các công ty đa quốc gia hoặc vị trí ở miền Nam (TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai), mức lương còn cao hơn, có thể lên đến 2.000 USD (~50 triệu/tháng).
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu hơn, nếu có bất cứ thắc mắc nào xin liên hệ để được giải đáp.