Quy định Xuất Nhập khẩu hàng hóa tại Campuchia

Phần này cung cấp thông tin, tài liệu, hướng dẫn và quy trình nhập khẩu, xuất khẩu hàng hóa vào và ra khỏi Campuchia qua đường biển/sông, đường hàng không và đường bộ. Cung cấp các các biểu mẫu đăng ký để bắt đầu quá trình nhập khẩu và xuất khẩu. Các phương pháp tốt nhất trong việc nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa ra vào Campuchia, đồng thời nhấn mạnh các quy trình đặc thù cần tuân thủ khi vận chuyển hàng nhập khẩu qua Campuchia trong thủ tục quá cảnh.

1. Đăng ký Cục Đăng ký Doanh nghiệp Campuchia

Các nhà nhập khẩu và xuất khẩu trước tiên cần phải đăng ký với Cục Đăng ký Doanh nghiệp Campuchia thuộc Bộ Thương mại.

Campuchia sử dụng Hệ thống dữ liệu hải quan tự động (ASYCUDA) được tạo ra theo Hội nghị Liên hợp quốc về thương mại và phát triển (UNCTAD). Để đăng ký với ASYCUDA, các nhà nhập khẩu và xuất khẩu cần có Mã số nhận dạng người nộp thuế (TIN). Để có được TIN, các nhà nhập khẩu và xuất khẩu phải đăng ký với Tổng cục thuế, thuộc Bộ Kinh tế và Tài chính.

Cuối cùng, người nhập khẩu và xuất khẩu phải đăng ký với Tổng cục Hải quan và Thuế tiêu thụ đặc biệt.Sau đó, người nhập khẩu và xuất khẩu cần phải đăng ký tài khoản thuế giá trị gia tăng (VAT) với Tổng cục Thuế (Bộ Kinh tế – Tài chính).

Các nhà nhập khẩu và xuất khẩu hoạt động ngoài Khu kinh tế đặc biệt (SEZ) phải nộp đơn lên Phòng quản lý Khu thương mại tự do thuộc Tổng cục Hải quan và Thuế tiêu thụ đặc biệt tại Phnom Penh.

Phân loại người nộp thuế

2. Bộ chứng từ xuất nhập khẩu theo quy định Campuchia

2.1. Đối với nhà nhập khẩu

Các doanh nghiệp nhập khẩu vào Campuchia phải cung cấp các giấy tờ sau khi hàng hóa về đến:

  • Tờ khai hải quan nhập khẩu – Customs Import Declaration;
  • Hóa đơn thương mại – Commercial Invoice;
  • Danh sách đóng gói – Packing List;
  • Giấy tờ vận chuyển đường bộ (nếu đến bằng đường bộ) – Road Transport Document (if arriving by land);
  • Vận đơn (nếu đến bằng đường biển) – Bill of Lading (if arriving by sea);
  • Giấy phép nhập khẩu – Import Permit;
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm – Insurance Certificate;
  • Giấy chứng nhận thuế – Tax Certificate;
  • Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of Origin (C/O);
  • Đăng ký công ty – Company Registration.

2.1. Đối với nhà xuất khẩu

Các doanh nghiệp xuất khẩu ra khỏi Campuchia phải cung cấp các giấy tờ sau để được thông quan:

  • Tờ khai hải quan xuất khẩu – Customs Export Declaration;
  • Hóa đơn thương mại – Commercial Invoice;
  • Danh sách đóng gói – Packing List;
  • Giấy tờ vận chuyển đường bộ (nếu khởi hành bằng đường bộ) – Road Transport Document (if departing by land);
  • Vận đơn (nếu khởi hành bằng đường biển) – Bill of Lading (if departing by sea);
  • Biên lai xử lý hàng hóa tại cảng (nếu khởi hành bằng đường biển) – Terminal Handling Receipts (if departing by sea);
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm – Insurance Certificate;
  • Giấy phép xuất khẩu – Export Permit;
  • Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of Origin (C/O).
Chứng từ xuất nhập khẩu Campuchia
Bộ chứng từ xuất nhập khẩu ra vào Campuchia

2.3. Các tài liệu bổ sung cho một số mặt hàng xuất nhập khẩu

Tất cả thực phẩm, hóa chất, thuốc men và thiết bị điện (hoặc điện tử) nhập khẩu vào Campuchia đều phải được đánh giá trước khi nhập cảnh. Đánh giá này do Tổng cục Kiểm tra Xuất nhập khẩu và Phòng chống gian lận Campuchia thực hiện.

Tất cả các loài động vật (sống hoặc chết) cũng như các sản phẩm phụ từ động vật đều phải được Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản cấp phép.

Tất cả các loại thực vật và sản phẩm thực vật đều phải có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật do Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản cấp.

Danh sách đầy đủ các mặt hàng xuất nhập khẩu có mã HS, thuế suất và các biện pháp bổ sung có thể xem tại: https://cambodiantr.gov.kh/search-commodity/

2.4. Đối với hàng hóa quá cảnh

Hàng hóa đi vào Campuchia trên đường đến các điểm đến tiếp theo phải cung cấp tờ khai nhập khẩu theo chế độ quá cảnh của Campuchia (thuộc Tổng cục Hải quan và Thuế tiêu thụ đặc biệt).

Để quá cảnh hàng hóa qua Campuchia, cần có các giấy tờ sau:

  • Hóa đơn thương mại;
  • Danh sách đóng gói;
  • Giấy chứng nhận bảo hiểm;
  • Giấy chứng nhận xuất xứ.

Hàng hóa quá cảnh không phải chịu thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, phải cung cấp séc hoặc thư bảo lãnh do tổ chức tài chính phát hành làm bảo đảm. Hàng hóa quá cảnh phải đi theo tuyến đường qua Campuchia do cán bộ hải quan chỉ định.

Ngoài ra, bạn có thể tra cứu thủ tục chi tiết theo ngành hàng tại: https://cambodiantr.gov.kh/import-export-procedures/

3. Thuế quan và Thuế xuất nhập khẩu tại Campuchia

Campuchia tuân thủ Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành. Phân loại thuế quan của Campuchia phù hợp với Danh mục thuế quan hài hòa (AHTN) của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).

3.1. Đối với nhà nhập khẩu

Campuchia áp dụng thuế suất nhập khẩu từ ​​0 – 35%. Cụ thể:

  • Hàng hóa sơ cấp và nguyên liệu thô chịu mức thuế suất 7%;
  • Hàng hóa vốn và nguyên liệu thô có sẵn tại địa phương chịu mức thuế suất 15%
  • Thành phẩm cũng như rượu, dầu mỏ, xe cộ và kim loại quý chịu mức thuế suất 35%.

Để biết thông tin chi tiết về thuế suất thuế quan theo từng mặt hàng, hãy truy cập trang web của Cơ quan Thương mại Quốc gia Campuchia (Cambodia National Trade Repository). Các mặt hàng như thiết bị nông nghiệp, vật liệu trường học, sản phẩm dược phẩm và thiết bị thể thao được miễn thuế nhập khẩu.

Campuchia áp dụng mức thuế giá trị gia tăng (VAT) cố định là 10% đối với tất cả hàng hóa nhập khẩu. Campuchia cũng áp dụng mức thuế đặc biệt đối với một số hàng hóa nhập khẩu.

3.2. Đối với nhà xuất khẩu

Campuchia đánh thuế xuất khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu ra khỏi đất nước, dao động từ 0 đến 50%.

3.3. Khu kinh tế đặc biệt (SEZ)

Campuchia hiện có tổng cộng 39 khu kinh tế đặc biệt – bao gồm cả cảng Sihanoukville. Các doanh nghiệp hoạt động ngoài các khu kinh tế đặc biệt này có thể nhập khẩu nguyên liệu thô và thiết bị sản xuất mà không phải trả thuế nhập khẩu và được miễn thuế VAT đối với cả hàng nhập khẩu và hàng xuất khẩu.

Như đã đề cập ở trên, các nhà nhập khẩu và xuất khẩu hoạt động trong khu kinh tế đặc biệt phải có thêm giấy tờ.

3.4. Hiệp định thương mại tự do

Campuchia là đối tác của Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA) và là thành viên của năm FTA khu vực thông qua ASEAN với:

  • Úc;
  • Trung Quốc;
  • Ấn Độ;
  • Nhật Bản;
  • Hàn Quốc.

Để tận dụng lợi ích của các FTA này, doanh nghiệp xuất nhập khẩu phải nộp đơn xin Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng hóa của mình tại Cục Xuất nhập khẩu.

Việt Nam và Campuchia có: Hiệp định Thương mại biên giới Việt Nam và Campuchia. Hiệp Ðịnh Thương Mại Giữa Việt Nam Và Campuchia.

Nếu doanh nghiệp của bạn muốn xuất nhập khẩu hàng hóa từ Campuchia, liên hệ ngay DHD Logistics. Chúng tôi là đơn vị nhận ủy thác xuất nhập khẩu, khai báo hải quan, vận chuyển hàng hóa Campuchia. Hy vọng được đồng hành, hợp tác lâu dài với Quý khách hàng.

 

Tham khảo tại: https://www.khmersme.gov.kh/en/laws-and-regulations/import-export/