Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc – Việt Nam

DHD logistics là một đơn vị chuyên vận chuyển hàng Trung Quốc với kinh nghiệm hơn 10 năm. Công ty chúng tôi tập trung rất mạnh vào tuyến vận chuyển Trung Quốc, với 3 kho hàng lớn tại Quảng Châu/Thâm Quyến, Bằng Tường, Đông Hưng, hệ thống đặt hàng và quản lý đơn hàng trên App và phần mềm riêng.

Để khách hàng dễ dàng theo dõi bảng giá cước vận chuyển hàng Trung – Việt, DHD Logistics xin công khai bảng giá vận chuyển dưới đây.

1. Chí phí cho một đơn hàng vận chuyển trọn gói từ Trung Quốc

CÁC LOẠI CHI PHÍ

GIẢI THÍCH CHI TIẾT

1. Giá sản phẩm

Giá sau khi đã được đàm phán với Shop/nhà cung cấp Trung Quốc.

2. Phí dịch vụ

Phí dịch vụ mua hộ hàng khách hàng phải trả cho DHD Logistics.

3. Phí ship nội địa Trung Quốc

Phí vận chuyển từ kho nhà bán Trung Quốc về kho hàng của DHD logistics.

4. Phí kiểm đếm hàng

Với những khách hàng sử dụng dịch vụ mua hộ hàng Trung Quốc tại DHD Logistics sẽ không mất thêm phí này.

5. Thuế phí nhập khẩu

Phí Hải Quan, thuế nhập khẩu, thuế VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt, phí xin giấy phép nhập khẩu, phí kiểm tra chuyên ngành...

6. Phí đóng gói thùng gỗ

Đóng kiện gỗ đảm bảo vận chuyển hàng hóa an toàn, giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng.

8. Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam

Phí vận chuyển hàng từ Trung Quốc về Việt Nam mà khách hàng phải trả cho đơn vị DHD Logistics.

9. Phí vận chuyển hàng nội địa Việt Nam

Phí giao hàng từ kho DHD Logistics tới tay khách hàng.

2. Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc

LOẠI HÌNH

GIẢI THÍCH

Chuyển phát nhanh thông thường

Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp

Kg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh tỉnh khác là 3-5 tệ

Chuyển phát nhanh siêu tốc

Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp

Mỗi kg tiếp theo là 3 tệ/kg

Chuyển phát thường bằng xe tải

Mỗi kg 1 tệ/kg + 50 tệ/đơn hàng

3. Phí dịch vụ order hàng Trung Quốc

GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG

% PHÍ DỊCH VỤ MUA HÀNG

> 100 triệu 

1%

20tr đến 100 triệu

1.2%

2tr đến 20 triệu

1.5%

<= 2 triệu

2%

Phí dịch vụ tối thiểu 1 đơn hàng 10.000đ/đơn

4. Bảng giá vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam

4.1 Bảng giá vận chuyển phát nhanh từ Trung Quốc

KHU VỰC

45Kgs+

100Kgs+

300Kgs+

500Kgs+

1000Kgs+

SHENZHEN

5,3USD

5,3USD

5,1USD

5,1USD

4,9USD

GUANGZHOU

5,5USD

5,5USD

5,3USD

5,2USD

5,2USD

SHANDONG

5,5USD

5,5USD

5,3USD

5,2USD

4,9USD

HONG KONG

5,4USD

5,4USD

5,2USD

5USD

4,8USD

4.2 Bảng giá vận chuyển hàng từ Trung Quốc trọn gói

KHỐI LƯỢNG

TP HÀ NỘI

CÁC TỈNH MIỀN BẮC

KHU VỰC

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

THỜI GIAN

2-5 Ngày

2-5 Ngày

2-5 Ngày

3-7 Ngày

3-7 Ngày

3-7 Ngày

5000Kg trở lên (5 Tấn+)

8.000đ

11.000đ

10.000đ

14.000đ

16.000đ

15.000đ

3000Kg trở lên (3 Tấn+)

10.000đ

12.000đ

11.000đ

15.000đ

17.000đ

16.000đ

2000Kg trở lên (2 Tấn+)

11.000đ

13.000đ

12.000đ

16.000đ

18.000đ

17.000đ

1000Kg trở lên (1 Tấn+)

12.000đ

14.000đ

13.000đ

17.000đ

19.000đ

18.000đ

500Kg trở lên

13.000đ

15.000đ

14.000đ

18.000đ

20.000đ

19.000đ

200Kg trở lên

14.000đ

16.000đ

17.000đ

19.000đ

21.000đ

20.000đ

100Kg trở lên

15.000đ

17.000đ

18.000đ

20.000đ

22.000đ

21.000đ

50Kg trở lên

20.000đ

21.000đ

19.000đ

28.000đ

29.000đ

28.000đ

Dưới <50 Kg

23.000đ

23.000đ

23.000đ

31.000đ

31.000đ

31.000đ

10 CBM+

2.000.000đ

2.100.000đ

2.000.000đ

2.400.000đ

2.500.000đ

2.400.000đ

5 CBM+

2.100.000đ

2.200.000đ

2.100.000đ

2.500.000đ

2.600.000đ

2.500.000đ

< 5 CBM

2.200.000đ

2.400.000đ

2.300.000đ

2.700.000đ

2.800.000đ

2.700.000đ

KHỐI LƯỢNG

TP HỒ CHÍ MINH

CÁC TỈNH MIỀN NAM

KHU VỰC

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

BẰNG TƯỜNG

ĐÔNG HƯNG

THÂM QUYẾN

THỜI GIAN

5-6 Ngày

5-6 Ngày

5-6 Ngày

5-7 Ngày

5-7 Ngày

5-7 Ngày

5000Kg trở lên (5 Tấn+)

14.000đ

16.000đ

15.000đ

19.000đ

21.000đ

18.000đ

3000Kg trở lên (3 Tấn+)

15.000đ

17.000đ

16.000đ

20.000đ

22.000đ

19.000đ

2000Kg trở lên (2 Tấn+)

16.000đ

18.000đ

17.000đ

21.000đ

23.000đ

20.000đ

1000Kg trở lên (1 Tấn+)

17.000đ

19.000đ

18.000đ

22.000đ

24.000đ

21.000đ

500Kg trở lên

18.000đ

20.000đ

19.000đ

23.000đ

25.000đ

22.000đ

200Kg trở lên

19.000đ

21.000đ

20.000đ

24.000đ

26.000đ

23.000đ

100Kg trở lên

20.000đ

22.000đ

21.000đ

25.000đ

27.000đ

24.000đ

50Kg trở lên

25.000đ

26.000đ

25.000đ

33.000đ

34.000đ

31.000đ

Dưới <50 Kg

28.000đ

29.000đ

28.000đ

36.000đ

36.000đ

34.000đ

Từ 10 CBM+

2.500.000đ

2.600.000đ

2.500.000đ

2.800.000đ

2.900.000đ

2.800.000đ

5 CBM+

2.600.000đ

2.700.000đ

2.600.000đ

3.000.000đ

3.100.000đ

3.000.000đ

Dưới < 5 CBM

2.800.000đ

2.900.000đ

2.800.000đ

3.200.000đ

3.300.000đ

3.200.000đ

Lưu ý: Khách hàng vận chuyển kàng khó, hàng nhạy cảm như chất bột, chất lỏng, thực phẩm, quá khổ, hàng cũ,… vui lòng liên hệ trực tiếp DHD Logistics để được báo giá.

Đối với những mặt hàng cồng kềnh tính theo trọng lượng quy đổi thay vì cân nặng thực tế. Công thức tính: (Chiều dài * chiều rộng * chiều cao)(cm) / 5000 = Cân nặng đơn hàng.

Sau 24h nhận hàng, Chúng tôi miễn toàn bộ trách nhiệm liên quan tới quá trình vận tải hàng hóa. Miễn trừ các vấn đề hỏng hóc, thất lạc, thiếu sót, bóp méo,…

4.3 Bảng giá đường bộ chính ngạch ghép xe Trung Việt

TRỌNG LƯỢNG G.W

CHỈ CUNG CẤP HĐ GTGT

CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ TKHQ ĐỘC LẬP+ HĐ GTGT

 HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

 HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

2-5 Ngày

5-7 Ngày

2-5 Ngày

5-7 Ngày

10 Tan +

5.000đ

10.000đ

6.000đ

9.000đ

5 Tan +

6.000đ

11.000đ

6.500đ

9.500đ

3 Tan +

7.000đ

12.000đ

7.000đ

10.000đ

2 Tan +

6.000đ

11.000đ

8.000đ

11.000đ

1 Tan +

7.000đ

12.000đ

9.000đ

12.000đ

500Kgs +

10.000đ

15.000đ

10.000đ

13.000đ

300Kgs +

15.000đ

20.000đ

15.000đ

18.000đ

100Kgs +

19.000đ

24.000đ

19.000đ

22.000đ

10 CBM +

1.300.000đ

1.800.000đ

1. TTHQ đầu xuất: 1,000,000 VNĐ/TK
2. TTHQ đầu nhập: 1,500,000 VNĐ/TK
3. TTHQ giám sát chuyển khẩu: 1,000,000 VNĐ/TK"

5 CBM+

1.500.000đ

2.200.000đ

< 5 CBM

1.700.000đ

2,500,000đ

4.4 Bảng giá đường bộ chính ngạch nguyên xe Trung Việt

CÁC LOẠI PHÍ

CHI PHÍ VẬN CHUYỂN CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ BẰNG TƯỜNG

 1.25T

2.5T

 5T 

8T

10T

45 HC

14T

3.1x1.6x1.6

3.5x1.6x1.7

5.7x2.0x2.2

6.8x2.2x2.3

9.6x2.3x2.3

15x2.3x2.4

14x2.3x2.4

Cước vận chuyển

 Liên hệ

Liên hệ

4.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

 10.000.000đ

13.000.000đ

Chi phí xếp xe

Liên hệ

Liên hệ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Chi phí bốc xếp

Liên hệ

Liên hệ

700.000đ

900.000đ

1.200.000đ

3.000.000đ

3.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

11.000.000đ

Chi phí xe tại bãi

Liên hệ

Liên hệ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

500.000đ

1.000.000đ

Phí làm TTHQ chuyển khẩu

Liên hệ

Liên hệ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Phí cắt mooc đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí đăng ký mooc đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM

Liên hệ

Liên hệ

 4.000đ/kg 

 2.900đ/kg 

 2.600đ/kg 

 430.000đ/CBM 

 450.000đ/CBM 

ĐIỂM ĐẾN

CƯỚC XE BẰNG TƯỜNG - CÁC ĐIỂM TỈNH THÀNH

HÀ NỘI/VĨNH PHÚC

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.500.000đ

6.500.000đ

9.500.000đ

10.000.000đ

CÁC TỈNH/TP CÒN LẠI

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

CÁC LOẠI PHÍ

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN NGUYÊN XE CHÍNH NGẠCH ĐƯỜNG BỘ TỪ ĐÔNG HƯNG - THÂM QUYẾN

 1.25T

2.5T

 5T 

8T

10T

45 HC

14T

3.1x1.6x1.6

3.5x1.6x1.7

5.7x2.0x2.2

6.8x2.2x2.3

9.6x2.3x2.3

15x2.3x2.4

14x2.3x2.4

Cước vận chuyển

 Liên hệ

Liên hệ

4.000.000đ

7.000.000đ

9.000.000đ

10.000.000đ

13.000.000đ

Chi phí xếp xe

Liên hệ

Liên hệ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

1.500.000đ

5.000.000đ

Chi phí bốc xếp

Liên hệ

Liên hệ

700.000đ

900.000đ

1.200.000đ

3.000.000đ

3.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

7.000.000đ

11.000.000đ

Chi phí xe tại bãi

Liên hệ

Liên hệ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

150.000đ

1.000.000đ

Phí làm TTHQ chuyển khẩu

Liên hệ

Liên hệ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí làm TTHQ đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

5.000.000đ

Phí cắt mooc đầu TQ

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

Phí đăng ký mooc đầu VN

Liên hệ

Liên hệ

/

/

/

2.000.000đ

2.000.000đ

TB chi phí tạm tính / Kgs hoặc CBM

Liên hệ

Liên hệ

20.350.000đ

23.550.000đ

25.850.000đ

34.500.000đ

4.000.000đ

4.5 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Cát Lái

T/T

POL

≤ 3 CBM

≤ 5 CBM

≤ 10 CBM

≤ 15 CBM

20'

40'

40'HQ

2

SHENZHEN

7$

5$

3$

3$

5$

15$

15$

2

GUANGZHOU

7$

5$

3$

3$

5$

15$

2

PANYU

7$

5$

3$

3$

2

SHUNDE

7$

5$

3$

3$

2

ZHONGSHAN

7$

5$

3$

3$

2

FOSHAN

7$

5$

3$

3$

2

ZHUHAI

7$

5$

3$

3$

2

JIANGMEN

7$

5$

3$

3$

2

ZHAOQING

7$

5$

3$

3$

2

SHANTOU

7$

5$

3$

3$

5

SHANGHAI

5$

3$

2$

2$

130$

170$

170$

6

NINGBO

10$

6$

5$

5$

55$

75$

75$

7

QINGDAO

4$

4$

2$

2$

135$

170$

170$

12

TIANJIN

3$

3$

3$

0$

280$

380$

380$

3

XIAMEN

7$

5$

5$

3$

50$

50$

50$

3

FUZHOU

7$

5$

5$

3$

2

CHANGSHA

6$

4$

4$

2$

2

CHONGQING

6$

4$

4$

2$

11

DALIAN

7$

5$

5$

5$

700$

820$

820$

2

HONGKONG

15$

20$

20$

25$

3

NANSHA

30$

70$

70$

3

HUANGPU

75$

110$

110$

GUANGXI

1350$

2100$

2100$

ZHANGJIAGANG

1200$

2100$

2100$

NANTONG

1200$

2100$

2100$

LIANYUNGANG

950$

2100$

2100$

POD LOCAL (tạm tính)

LCL

20'

40'/40'HQ

CFS:USD15/RT

THC: 150USD

THC: 250USD

D/O:USD25/BL

CIC: 100USD

CIC: 250USD

THC:USD5/RT

CLEANING FEE: 50USD

CLEANING FEE: 50USD

CIC:USD5/RT

D/O: 70USD

D/O: 70USD

4.6 Bảng giá cận chuyển hàng đường biển từ Trung Quốc về Hải Phòng

T/T

POL

≤ 3 CBM

≤ 5 CBM

≤ 10 CBM

≤ 15 CBM

20'

40'

40'HQ

2

SHENZHEN

5$

3$

2$

2$

50$

70$

70$

2

GUANGZHOU

5$

3$

2$

2$

2

PANYU

5$

3$

2$

2$

2

SHUNDE

5$

3$

2$

2$

2

ZHONGSHAN

5$

3$

2$

2$

2

FOSHAN

5$

3$

2$

2$

2

ZHUHAI

5$

3$

2$

2$

2

JIANGMEN

5$

3$

2$

2$

2

ZHAOQING

5$

3$

2$

2$

2

SHANTOU

5$

3$

2$

2$

5

SHANGHAI

5$

3$

2$

2$

150$

280$

280$

6

NINGBO

10$

7$

5$

5$

50$

120$

120$

7

QINGDAO

4$

4$

3$

3$

300$

400$

400$

12

TIANJIN

3$

3$

3$

0

350$

400$

400$

3

XIAMEN

7$

5$

5$

3$

350$

400$

400$

3

FUZHOU

7$

5$

5$

3$

75$

75$

75$

2

CHANGSHA

6$

4$

4$

2$

2

CHONGQING

6$

4$

4$

2$

11

DALIAN

7$

5$

5$

5$

400$

520$

520$

2

HONGKONG

15$

20$

25$

25$

3

NANSHA

10$

10$

10$

3

HUANGPU

120$

160$

160$

POD LOCAL (tạm tính)

LCL

20'

40'/40'HQ

CFS:USD15/RT

THC: 150$

THC: 250$

D/O:USD25/BL

CIC: 100$

CIC: 250$

THC:USD5/RT

CLEANING FEE: 50$

CLEANING FEE: 50$

CIC:USD5/RT

D/O: 70$

D/O: 70$

5. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc

5.1. Bảng giá vận chuyển hàng từ Hà Nội đi Trung Quốc

[wptb id="10028" not found ]

5.2. Bảng giá vận chuyển hàng từ HCM đi Trung Quốc

[wptb id="13121" not found ]

5.3. Bảng giá vận chuyển hàng thời trang đi Trung Quốc

[wptb id="13122" not found ]

5.4. Bảng giá vận chuyển hàng đi Trung Quốc chính ngạch

BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN HÀNG ĐI TRUNG QUỐC

TỔNG TRỌNG LƯỢNG

HÀ NỘI

HỒ CHÍ MINH

HÀNG THÔNG THƯỜNG

 HÀNG KHÓ

HÀNG THÔNG THƯỜNG

 HÀNG KHÓ

THỜI GIAN

2-3 ngày

5-7 ngày

3-5 ngày

5-10 ngày

1-5Kg

120.000đ

110.000đ

125.000đ

115.000đ

6-10Kg

115.000đ

105.000đ

120.000đ

110.000đ

11-15Kg

105.000đ

 95.000đ

 110.000đ

100.000đ

16-20Kg

95.000đ

 85.000đ

100.000đ

90.000đ

21-50Kg

85.000đ

75.000đ

90.000đ

80.000đ

51-100Kg

75.000đ

65.000đ

80.000đ

75.000đ

101-300Kg

70.000đ

65.000đ

75.000đ

70.000đ

301-500Kg

65.000đ

60.000đ

70.000đ

65.000đ

501-1000Kg+

63.000đ

58.000đ

65.000đ

63.000đ

1000Kg+

  LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

LIÊN HỆ

- Báo giá trên trọn gói đầu nhận đã bao gồm phí phát hàng lần 1. 

- Đối với những mặt hàng cồng kềnh áp dụng công thức tính: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 5000 = Cân nặng đơn hàng. 

- Trọng lượng hàng vượt quá 50kg/kiện hoặc chiều dài một cạnh vượt quá 120cm hoặc giá trị hàng vượt quá 20 USD/Kg => Thu thêm 20% phí thông quan.

6. Bảng phí kiểm đếm sản phẩm

SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM

MỨC THU PHÍ/SẢN PHẨM

PHÍ KIỂM ĐẾM SP PHỤ KIỆN

501 - 10000 sản phẩm

1.000đ

500đ

101 - 500 sản phẩm

1.200đ

800đ

21 - 100 sản phẩm

1.500đ

1.000đ

1 - 20 sản phẩm

2.000đ

2.000đ

Lưu ý: Đây là khoản phí kiểm đếm hàng với trường hợp khách hàng ký gửi hàng, muốn đảm bảo chất lượng cũng như số lượng. Với những trường hợp sử dụng dịch vụ order hàng qua DHD Logistics, khách hàng có thể bỏ qua.

7. Phí bảo hiểm đền bù hàng hóa

Phí bảo hiểm
Phí bảo hiểm= 5% giá trị đơn hàng

Quý khách hàng không mua thêm bảo hiểm, hàng hóa trong quá trình vận chuyển nếu xảy ra sự cố được đền bù 3 lần cước vận chuyển. Cụ thể chi phí vận chuyển cho kiện hàng mà DHD Logistics nhận 200.00đ, nếu đơn hàng đó bị mất thì DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 600.00đ.

Trường hợp khách hàng mua bảo hiểm 5% giá trị đơn hàng, DHD Logistics có trách nhiệm đền bù 100% giá trị đơn hàng đó. Bạn có thể xem thêm chính sách bảo hiểm hàng hóa của DHD Logistics.

DHD Logistics luôn nỗ lực mang đến cho khách hàng bảng giá rẻ nhất, chất lượng tốt !

Thông tin liên hệ:

Hotline: 0973996659

Fanpage: DHD Logistics

Email: cskh.dhdlogistics@gmail.com

VP Hà Nội: Số 28 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

VP HCM: 791/24 Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh.