SCM là gì? Vai trò của quản trị chuỗi cung ứng

Trong thời đại toàn cầu hóa, SCM trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. SCM là chìa khóa để doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động, giảm thiểu chi phí và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Vậy SCM là gì? Vai trò của SCM đối với doanh nghiệp như thế nào? Cùng DHD Logistics tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. SCM là gì?

SCM là thuật ngữ viết tắt bởi cụm từ Supply Chain Management. SCM được hiểu là hệ thống quản trị chuỗi cung ứng.

SCM là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các hoạt động trong chuỗi cung ứng nhằm tối ưu hóa dòng chảy của hàng hóa, từ nguyên liệu thô thành sản phẩm và giao cho khách hàng. Điều này có thể bao gồm tìm nguồn cung ứng, thiết kế, sản xuất, kho bãi, vận chuyển và phân phối. Mục tiêu của SCM là đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng đúng thời gian, với chất lượng tốt nhất và chi phí thấp nhất.

Việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp đảm bảo nguồn cung ổn định, giảm thiểu rủi ro và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách nhanh chóng.

SCM là gì
Supply Chain Management (SCM) là gì?

2. Những đối tượng nào liên quan đến SCM?

Một chuỗi cung ứng hiệu quả thường bao gồm 5 thành phần chính:

  1. Nhà cung cấp (Suppliers): Cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện hoặc dịch vụ cần thiết để sản xuất sản phẩm.
  2. Nhà sản xuất (Manufacturers): Chuyển đổi nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn chỉnh thông qua các quy trình sản xuất và lắp ráp.
  3. Kho bãi & trung tâm phân phối (Warehouses & Distribution Centers): Nơi lưu trữ sản phẩm trước khi chúng được vận chuyển đến các nhà bán lẻ hoặc khách hàng.
  4. Đơn vị vận chuyển (Logistics): Thực hiện việc phân phối và giao nhận nguyên vật liệu, hàng hóa thành phẩm,… xuyên suốt trong hệ thống SCM của doanh nghiệp.
  5. Nhà bán lẻ (Retailers): Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng, có thể là các cửa hàng truyền thống hoặc nền tảng thương mại điện tử.
  6. Khách hàng (Consumers): Người tiêu dùng cuối cùng, mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ nhà bán lẻ.

Vai trò của quản trị chuỗi cung ứng

Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management – SCM) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu suất hoạt động và gia tăng giá trị cho khách hàng. Dưới đây là những lợi ích chính mà SCM mang lại.

Giảm chi phí sản xuất và vận hành

  • Tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp: Doanh nghiệp tìm được nhà cung cấp nguyên vật liệu chất lượng với chi phí thấp hơn, từ đó giảm giá thành sản xuất. Bao gồm việc đàm phán hợp đồng, mua sắm hàng hóa, kiểm soát chất lượng…
  • Cải tiến quy trình sản xuất: Việc áp dụng phương pháp quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) giúp loại bỏ những công đoạn dư thừa, giảm thiểu lỗi và tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Tối ưu hóa vận chuyển và logistics: Bằng cách chọn phương thức vận chuyển tối ưu (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không), doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí logistics.

Quản lý hiệu quả hàng tồn kho

  • Giảm thiểu hàng tồn kho dư thừa: Một hệ thống SCM tốt giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác, tránh tình trạng lưu trữ hàng hóa quá mức dẫn đến chi phí tồn kho cao.
  • Cung cấp hàng hóa đúng thời điểm: Áp dụng mô hình JIT (Just-In-Time) giúp doanh nghiệp duy trì lượng hàng tồn kho tối thiểu mà vẫn đáp ứng được nhu cầu thị trường.
  • Giảm rủi ro hư hỏng, thất thoát: Việc quản lý hàng tồn kho chặt chẽ giúp giảm thiểu hàng hóa bị hỏng do lưu trữ lâu ngày hoặc bị mất mát trong quá trình vận chuyển.

Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa dòng tiền

  • Giảm hao phí nguyên vật liệu: Một quy trình sản xuất và vận hành tối ưu giúp doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu hiệu quả hơn, tránh lãng phí.
  • Quản lý dòng tiền tốt hơn: Nhờ vào hệ thống SCM hiện đại, doanh nghiệp có thể dự báo nhu cầu tài chính và lên kế hoạch thanh toán hợp lý, giảm áp lực tài chính.
  • Tận dụng công nghệ để tối ưu chi phí: Các phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp kiểm soát tài chính, nguyên vật liệu và nguồn nhân lực một cách hiệu quả.

Vai trò quản trị chuỗi cung ứng

Cải thiện tốc độ giao hàng và dịch vụ khách hàng

  • Tăng tốc độ xử lý đơn hàng: Các hệ thống SCM hiện đại cho phép doanh nghiệp tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng, giúp khách hàng nhận hàng nhanh hơn.
  • Tối ưu hóa mạng lưới phân phối: Doanh nghiệp có thể lập kế hoạch vận chuyển thông minh để đảm bảo giao hàng nhanh chóng với chi phí thấp nhất.
  • Cải thiện dịch vụ khách hàng: Việc theo dõi đơn hàng theo thời gian thực giúp khách hàng dễ dàng kiểm tra tình trạng đơn hàng, nâng cao sự hài lòng.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm từ đầu vào đến đầu ra

  • Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào: Một chuỗi cung ứng được quản lý tốt giúp doanh nghiệp chọn lựa nhà cung cấp đáng tin cậy, đảm bảo chất lượng ngay từ đầu.
  • Giám sát chất lượng trong quá trình sản xuất: Áp dụng các tiêu chuẩn ISO, Six Sigma giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng trong từng công đoạn sản xuất.
  • Cải tiến sản phẩm liên tục: Dữ liệu từ chuỗi cung ứng giúp doanh nghiệp phân tích phản hồi của khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.

Sự phối hợp giữa các bộ phận trong doanh nghiệp

  • Liên kết giữa các phòng ban: SCM giúp đồng bộ hóa hoạt động giữa các bộ phận như sản xuất, kho bãi, vận chuyển và chăm sóc khách hàng.
  • Giảm thiểu sai sót và chậm trễ: Hệ thống SCM hiệu quả giúp các bộ phận phối hợp nhịp nhàng, giảm thiểu lỗi do thiếu thông tin hoặc quy trình không rõ ràng.
  • Tăng hiệu quả làm việc: Nhờ vào dữ liệu được số hóa, các bộ phận có thể dễ dàng truy cập thông tin, đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

Tăng khả năng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu khách hàng

  • Sản xuất theo đơn đặt hàng (Make-to-Order): Doanh nghiệp có thể linh hoạt sản xuất các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Nhờ vào dữ liệu từ SCM, doanh nghiệp có thể đề xuất sản phẩm phù hợp với từng nhóm khách hàng.
  • Cải thiện dịch vụ hậu mãi: Một hệ thống SCM hiệu quả giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi sản phẩm sau khi bán ra để cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì tốt hơn.

Cải thiện thời gian phản hồi với sự thay đổi của thị trường

  • Dự báo nhu cầu chính xác hơn: Công nghệ AI và phân tích dữ liệu lớn giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu thị trường chính xác, tránh tình trạng thiếu hoặc dư thừa hàng hóa.
  • Tăng khả năng thích nghi với biến động thị trường: Khi có sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng hoặc chuỗi cung ứng bị gián đoạn (như COVID-19), doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch sản xuất và phân phối.

Tạo ra lợi thế cạnh tranh

  • Giảm giá thành sản phẩm: Doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh nhờ vào chi phí sản xuất và vận hành tối ưu.
  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Giao hàng nhanh hơn, dịch vụ khách hàng tốt hơn giúp doanh nghiệp tạo dựng thương hiệu và lòng trung thành từ khách hàng.
  • Phát triển bền vững: Xu hướng SCM xanh giúp doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa bảo vệ môi trường, tạo ra lợi thế lâu dài.

SCM giúp giảm chi phí và tăng lợi thế cạnh tranh

Quy trình Quản trị Chuỗi Cung Ứng (SCM) Chuẩn

Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) bao gồm nhiều quy trình cốt lõi, từ lập kế hoạch, sản xuất đến phân phối và quản lý tài sản. Dưới đây là các bước chính trong một quy trình SCM tiêu chuẩn:

1. Lập kế hoạch chuỗi cung ứng (Supply Chain Planning)

Đây là giai đoạn đầu tiên, tập trung vào dự báo nhu cầu sản phẩm và phối hợp các yếu tố trong chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu đó. Các hoạt động chính bao gồm:

  • Dự báo và lập kế hoạch nhu cầu (Demand Forecasting & Planning): Dự đoán nhu cầu của thị trường để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa hàng.
  • Lập kế hoạch cung ứng (Supply Planning): Đảm bảo nguồn nguyên liệu và nhà cung cấp sẵn sàng đáp ứng nhu cầu sản xuất.
  • Hoạch định nhu cầu nguyên vật liệu (MRP – Material Requirements Planning): Xác định số lượng và thời gian cung ứng nguyên vật liệu.
  • Lập kế hoạch sản xuất (Production Planning): Xác định quy trình và công suất sản xuất phù hợp.
  • Lập kế hoạch bán hàng và vận hành (S&OP – Sales and Operations Planning): Đồng bộ hóa kế hoạch bán hàng với sản xuất và cung ứng.

2. Quản lý vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle Management – PLM)

PLM giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm từ ý tưởng ban đầu đến khi sản phẩm bị loại bỏ hoặc tái chế. Quy trình này bao gồm:

  • Nghiên cứu & phát triển sản phẩm: Lên ý tưởng, thiết kế và thử nghiệm sản phẩm mới.
  • Quản lý sản xuất: Đảm bảo quy trình sản xuất phù hợp với thiết kế và tiêu chuẩn chất lượng.
  • Hỗ trợ sau bán hàng: Bảo trì, nâng cấp và xử lý sản phẩm sau vòng đời sử dụng.
  • Tái chế và xử lý sản phẩm lỗi: Giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định môi trường và giảm lãng phí.

Quy trình xây dựng quản trị chuỗi cung ứng

3. Quản lý thu mua và cung ứng (Procurement & Sourcing)

Thu mua nguyên vật liệu, hàng hóa và dịch vụ là một phần quan trọng trong SCM. Các hoạt động chính gồm:

  • Lựa chọn nhà cung cấp: Đánh giá và đàm phán với các nhà cung cấp đáng tin cậy.
  • Đặt hàng và quản lý hợp đồng: Đảm bảo hàng hóa được cung ứng đúng thời gian, số lượng và chất lượng.
  • Quản lý chi phí và rủi ro: Dự đoán và điều chỉnh đơn hàng để tránh thiếu hụt hoặc dư thừa nguyên vật liệu.
  • Ứng dụng công nghệ AI và phân tích dữ liệu: Giúp tối ưu hóa quy trình thu mua bằng cách phân tích xu hướng tiêu dùng và dự đoán nhu cầu thị trường.

4. Quản lý hậu cần và logistics (Logistics Management)

Quản lý logistics bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến lưu trữ và vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng. Các bước chính gồm:

  • Quản lý vận tải (Inbound & Outbound Transportation Management): Điều phối quá trình nhập nguyên liệu và xuất sản phẩm đến khách hàng.
  • Quản lý kho bãi (Warehouse Management): Tối ưu hóa không gian kho và quản lý hàng tồn kho.
  • Quản lý chuỗi lạnh và bảo quản sản phẩm: Đảm bảo hàng hóa (đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm) được bảo quản đúng điều kiện nhiệt độ, độ ẩm.
  • Dịch vụ khách hàng và quản lý hoàn trả: Xử lý yêu cầu đổi trả và bảo hành sản phẩm.

5. Quản lý thực thi sản xuất (Manufacturing Execution Management – MES)

MES giúp giám sát, theo dõi và kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất nhằm tối ưu năng suất và chất lượng sản phẩm. Các hoạt động chính gồm:

  • Giám sát quy trình sản xuất: Theo dõi từng công đoạn sản xuất theo thời gian thực.
  • Tự động hóa và công nghệ IoT công nghiệp: Ứng dụng các hệ thống máy móc thông minh để tối ưu hóa sản xuất.
  • Sản xuất theo yêu cầu (On-demand Manufacturing & 3D Printing): Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách sản xuất theo đơn đặt hàng.
  • Đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định: Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế để đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn.

6. Quản lý tài sản doanh nghiệp (Enterprise Asset Management – EAM)

EAM giúp quản lý và bảo trì các tài sản vật lý trong chuỗi cung ứng, bao gồm nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải, v.v. Các hoạt động chính gồm:

  • Giám sát và bảo trì thiết bị: Sử dụng cảm biến IoT để phát hiện và sửa chữa lỗi kịp thời.
  • Bảo trì dự đoán và phòng ngừa: Dùng AI để phân tích dữ liệu và dự đoán hỏng hóc trước khi xảy ra.
  • Tối ưu hóa vòng đời tài sản: Kéo dài tuổi thọ của thiết bị và giảm chi phí vận hành.

7. Đánh giá và cải tiến liên tục

Sau khi các bước trên được triển khai, doanh nghiệp cần liên tục đánh giá và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để cải thiện hiệu quả. Các hoạt động chính bao gồm:

  • Phân tích dữ liệu và báo cáo: Đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng thông qua các chỉ số KPI.
  • Cải tiến quy trình: Tìm kiếm các cơ hội tối ưu hóa dựa trên phản hồi của khách hàng và phân tích dữ liệu.
  • Ứng dụng công nghệ mới: Tích hợp AI, blockchain, và tự động hóa để tăng hiệu quả vận hành.

Sự phát triển của quản trị chuỗi cung ứng trong thời đại số

Trong thời đại công nghệ 4.0, quản trị chuỗi cung ứng không còn hoạt động theo mô hình truyền thống mà đã có sự thay đổi mạnh mẽ nhờ vào công nghệ và dữ liệu. Một số xu hướng nổi bật bao gồm:

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data: Giúp dự đoán nhu cầu khách hàng chính xác hơn, tối ưu hóa kho hàng và cải thiện quy trình vận hành.
  • Tự động hóa và Robot: Sử dụng robot trong nhà kho, dây chuyền sản xuất và giao hàng để tăng hiệu suất và giảm lỗi do con người. Tăng cường hiệu suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm
  • Blockchain trong SCM: Cung cấp tính minh bạch và bảo mật cao hơn trong việc theo dõi hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
  • Internet of Things (IoT): Cảm biến thông minh giúp giám sát điều kiện hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, đặc biệt quan trọng với các sản phẩm như thực phẩm, dược phẩm.
  • Mô hình SCM bền vững (Green SCM): Hướng tới việc sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm lượng khí thải carbon và tối ưu hóa năng lượng.

Các doanh nghiệp ngày càng hướng đến chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain) để giảm thiểu tác động đến môi trường và đáp ứng yêu cầu từ chính phủ cũng như khách hàng. Ứng dụng năng lượng tái tạo, sử dụng nguyên liệu tái chế và tối ưu hóa quy trình sản xuất giúp giảm lượng khí thải carbon và tiết kiệm tài nguyên.

Việc ứng dụng công nghệ vào SCM không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả hơn mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường hiện đại.

Xu hướng phát triển SCM

Sự khác nhau giữa Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) và Logistics

Mặc dù Quản trị chuỗi cung ứng (SCM – Supply Chain Management) và Logistics đều liên quan đến việc quản lý dòng chảy hàng hóa và dịch vụ, nhưng hai khái niệm này có phạm vi và chức năng khác nhau. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:

Tiêu chí Quản trị chuỗi cung ứng (SCM) Logistics
Định nghĩa Quản lý toàn bộ quá trình từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng, bao gồm lập kế hoạch, thu mua, sản xuất, lưu trữ, vận chuyển và phân phối. Quản lý hoạt động vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ.
Phạm vi Rộng hơn, bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị, từ nhà cung cấp nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng. Hẹp hơn, tập trung vào quản lý kho bãi, vận chuyển và phân phối sản phẩm.
Mục tiêu Tối ưu hóa toàn bộ hệ thống cung ứng để giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và tăng tính bền vững. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển và lưu trữ hiệu quả, đúng thời gian và chi phí hợp lý.
Thành phần chính – Lập kế hoạch chuỗi cung ứng (Supply Chain Planning)

– Quản lý thu mua & cung ứng (Procurement)

– Quản lý sản xuất (Manufacturing)

– Quản lý logistics (Logistics Management)

– Quản lý tài sản doanh nghiệp (Enterprise Asset Management)

– Quản lý vận tải (Inbound & Outbound Transportation)

– Quản lý kho bãi (Warehouse Management)

– Quản lý hàng tồn kho (Inventory Control)

– Quản lý chuỗi lạnh & bảo quản (Cold Chain Management)

– Quản lý hoàn trả và dịch vụ sau bán hàng

Mức độ tương tác Tương tác với nhiều bộ phận như sản xuất, bán hàng, tài chính, marketing, công nghệ thông tin. Chủ yếu làm việc với bộ phận kho vận, vận tải và quản lý hàng tồn kho.
Công nghệ hỗ trợ AI, Big Data, IoT, Blockchain, phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) Hệ thống quản lý kho (WMS – Warehouse Management System), phần mềm vận tải (TMS – Transportation Management System)
Tính chiến lược Mang tính chiến lược, ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Mang tính chiến thuật, tập trung vào việc tối ưu vận chuyển và lưu kho.
Tính linh hoạt Yêu cầu cao hơn để thích ứng với biến động thị trường, rủi ro cung ứng và thay đổi nhu cầu khách hàng. Tập trung vào tối ưu quy trình vận tải và kho bãi để giảm chi phí và đảm bảo hàng hóa đến đúng nơi, đúng lúc.

Hy vọng với những chia sẻ về SCM – Quản trị chuỗi cung ứng bạn đọc sẽ có thêm kiến thức. Đừng quên DHD Logistics là công ty cung cấp các giải pháp logistics, xuất nhập khẩu.