Hạn ngạch (Quota) là gì? Tất tần tật kiến thức về Hạn ngạch

Nội dung bài viết

Trong thương mại quốc tế, hạn ngạch (quota) là một công cụ quan trọng đo mức ảnh hưởng dòng chảy hàng hóa giữa các quốc gia. Vậy, hạn ngạch là gì? Tại sao nó lại đóng vai trò quan trọng đến vậy? Hãy cùng DHD Logistics tìm hiểu tất tần tật kiến thức về hạn ngạch trong bài viết này.

1. Hạn ngạch là gì? Quota là gì?

Hạn ngạch là một biện pháp phi thuế quan, do chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế áp dụng, nhằm giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.

Hạn ngạch trong tiếng Anh là “quota”, đọc là cô-ta.

Căn cứ quy định Điều 17 Luật Quản lý ngoại thương 2017 quy định về biện pháp hạn ngạch xuất khẩu, hạn ngạch nhập khẩu như sau:

  1. Hạn ngạch nhập khẩu là biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định áp dụng để hạn chế số lượng, khối lượng, trị giá của hàng hóa nhập khẩu vào lãnh thổ Việt Nam.
  2. Hạn ngạch xuất khẩu là biện pháp do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định áp dụng để hạn chế số lượng, khối lượng, trị giá của hàng hóa xuất khẩu ra khỏi lãnh thổ Việt Nam.
Hạn ngạch là gì
Hạn ngạch là gì trong xuất nhập khẩu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về quota (hạn ngạch) trong lĩnh vực xuất nhập khẩu:

Ví dụ 1: EU dành cho Việt Nam hạn ngạch 80.000 tấn gạo mỗi năm. Tức là lượng gạo mỗi năm, Việt Nam được xuất khẩu vào thị trường EU tối đa là 80.000 tấn. Không được vượt quá hoặc nếu vượt quá sẽ chịu thuế suất cao hơn.

Ví dụ 2: Tổng lượng hạn ngạch thuế quan nhập khẩu công bố năm 2024 là 126.000 tấn. Trong đó có 07 thương nhân đăng ký hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đường năm 2024.

2. Phân loại hạn ngạch Quota

Hạn ngạch có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như mục đích áp dụng, phạm vi tác động và phương thức quản lý. Dưới đây là các loại hạn ngạch phổ biến nhất:

2.1. Phân loại theo mục đích áp dụng

a) Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota)

Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota) là biện pháp giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa nước ngoài được phép nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

Mục đích:

  • Bảo vệ ngành sản xuất nội địa khỏi sự cạnh tranh của hàng hóa nước ngoài.
  • Ổn định thị trường và giá cả hàng hóa trong nước.
  • Kiểm soát cán cân thương mại và giảm nhập siêu.

Phân loại hạn ngạch Quota

b) Hạn ngạch xuất khẩu (Export Quota)

Hạn ngạch xuất khẩu (Export Quota) là biện pháp giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa mà một quốc gia được phép xuất khẩu ra thị trường quốc tế trong một khoảng thời gian nhất định.

Mục đích:

  • Đảm bảo nguồn cung nội địa, tránh khan hiếm hàng hóa.
  • Kiểm soát giá cả trên thị trường quốc tế, đặc biệt là với các mặt hàng chiến lược.
  • Duy trì quan hệ thương mại với các đối tác quốc tế, tránh cạnh tranh không lành mạnh.

c) Hạn ngạch sản xuất (Production Quota)

Hạn ngạch sản xuất (Production Quota) giới hạn về số lượng hàng hóa mà một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp được phép sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định.

Mục đích:

  • Điều tiết cung – cầu, tránh tình trạng dư thừa sản phẩm.
  • Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và kiểm soát ô nhiễm môi trường.
  • Đảm bảo lợi ích kinh tế cho các nhà sản xuất trong cùng một ngành.

d) Hạn ngạch lao động (Labor Quota)

Hạn ngạch lao động (Labor Quota) giới hạn về số lượng lao động nước ngoài được phép làm việc trong một ngành nghề hoặc một quốc gia cụ thể.

Mục đích:

  • Bảo vệ thị trường lao động trong nước, tạo cơ hội việc làm cho người lao động bản địa.
  • Hạn chế sự phụ thuộc vào lao động nhập cư, tránh áp lực lên hạ tầng xã hội.

Phân loại hạn ngạch xuất nhập khẩu

2.2. Phân loại theo phương thức quản lý

a) Hạn ngạch tuyệt đối (Absolute Quota)

Giới hạn cứng về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu hoặc xuất khẩu, không cho phép vượt quá mức quy định. Khi đạt đến hạn ngạch, việc nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa đó sẽ bị cấm.

Ví dụ: Một số nước giới hạn số lượng xe hơi nhập khẩu từ nước ngoài để bảo vệ ngành công nghiệp nội địa.

b) Hạn ngạch thuế quan (Tariff Quota)

Cho phép nhập khẩu một lượng hàng hóa nhất định với mức thuế suất ưu đãi (thậm chí bằng 0). Nhưng nếu vượt hạn mức này, hàng hóa phải chịu mức thuế cao hơn, thường là mức thuế suất thông thường (MFN – Most Favored Nation).

Ví dụ: EU áp dụng hạn ngạch thuế quan đối với thịt bò nhập khẩu: Một số lượng nhất định được hưởng thuế suất thấp, phần vượt quá bị đánh thuế cao hơn.

c) Hạn ngạch tự nguyện (Voluntary Export Restraints – VERs)

Đây là cam kết tự nguyện giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu, trong đó nước xuất khẩu hạn chế lượng hàng hóa xuất khẩu sang nước nhập khẩu. Mặc dù mang tính tự nguyện, nhưng hạn ngạch này thường được áp dụng dưới áp lực chính trị hoặc thương mại từ nước nhập khẩu.

Ví dụ: Nhật Bản từng áp dụng hạn ngạch tự nguyện đối với ô tô xuất khẩu sang Mỹ trong những năm 1980 để tránh các biện pháp trừng phạt thương mại.

Ngoài ra còn có các loại hạn ngạch khác như:

  • Hạn ngạch theo quốc gia (Country-specific quota): Hạn ngạch áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu từ một quốc gia cụ thể.
  • Hạn ngạch theo sản phẩm (Product-specific quota): Hạn ngạch áp dụng cho một loại hàng hóa cụ thể.
  • Hạn ngạch theo mùa vụ (Seasonal quota): Hạn ngạch áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định trong năm, thường là để bảo vệ sản xuất trong nước trong mùa vụ thu hoạch.

Hạn ngạch trong xuất nhập khẩu hàng hóa

3. Mục đích của việc áp dụng Quota

Hạn ngạch đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cung – cầu, ổn định giá cả và bảo vệ nền kinh tế nội địa. Dưới đây là một số lý do tại sao hạn ngạch lại quan trọng:

a) Bảo vệ ngành sản xuất trong nước

Hạn ngạch nhập khẩu giúp hạn chế lượng hàng hóa nước ngoài tràn vào thị trường nội địa, từ đó bảo vệ các doanh nghiệp trong nước trước sự cạnh tranh khốc liệt từ hàng hóa ngoại. Các nhà sản xuất trong nước có thời gian và cơ hội để phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

Ví dụ: EU áp đặt hạn ngạch đối với nông sản nhập khẩu từ các nước ngoài khối để bảo vệ nông dân châu Âu.

b) Ổn định thị trường và giá cả

Khi một loại hàng hóa có nguy cơ bị nhập khẩu ồ ạt, giá cả có thể giảm mạnh, gây bất lợi cho nhà sản xuất trong nước. Hạn ngạch giúp giữ cho giá cả ổn định, tránh tình trạng dư cung. Chống lại các chính sách thương mại của nước ngoài. Điều chỉnh cán cân thương mại và bảo vệ dự trữ ngoại hối của quốc gia.

Ví dụ: Các nước xuất khẩu dầu mỏ OPEC áp đặt hạn ngạch sản xuất dầu để kiểm soát giá dầu trên thị trường thế giới.

c) Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường

Một số chính phủ áp dụng hạn ngạch để đạt được các mục tiêu chính trị, xã hội nhưng vẫn bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và ngăn chặn khai thác quá mức.

Ví dụ: Hạn ngạch khai thác gỗ tại Brazil nhằm ngăn chặn nạn phá rừng ở Amazon.

d) Đảm bảo an ninh lương thực, năng lượng

Đối với các mặt hàng thiết yếu như lương thực, năng lượng, hạn ngạch có thể được áp dụng nhằm đảm bảo nguồn cung trong nước, đặc biệt là trong các tình huống khan hiếm hoặc khủng hoảng.

e) Kiểm soát quan hệ thương mại quốc tế

Hạn ngạch có thể là công cụ để đàm phán thương mại, tạo ra lợi thế trong các hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương.

Ví dụ: Mỹ và Canada từng có tranh chấp thương mại liên quan đến hạn ngạch sản phẩm sữa trong Hiệp định USMCA.

Vai trò quan trọng của hạn ngạch

4. Hạn chế khi áp dụng hạn ngạch (Quota)

Mặc dù hạn ngạch là một công cụ quan trọng để kiểm soát thương mại, bảo vệ nền kinh tế trong nước và ổn định thị trường, nhưng nó cũng có nhiều hạn chế và tác động tiêu cực. Dưới đây là những hạn chế chính khi áp dụng hạn ngạch:

4.1. Làm tăng giá cả hàng hóa

  • Khi hạn chế số lượng hàng nhập khẩu, nguồn cung trên thị trường sẽ giảm, dẫn đến giá cả tăng cao.
  • Người tiêu dùng phải mua hàng với mức giá đắt đỏ hơn do thiếu sự cạnh tranh từ hàng nhập khẩu.

Ví dụ: Khi Mỹ áp dụng hạn ngạch nhập khẩu thép, giá thép trong nước tăng cao, làm tăng chi phí sản xuất cho các ngành công nghiệp sử dụng thép như ô tô và xây dựng.

4.2. Giảm cạnh tranh, làm suy yếu động lực cải tiến

  • Hạn ngạch bảo vệ các doanh nghiệp trong nước khỏi sự cạnh tranh từ nước ngoài, nhưng điều này có thể khiến họ thiếu động lực đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • Nếu không có áp lực từ hàng hóa nhập khẩu, các công ty nội địa có thể trì trệ trong việc cải tiến công nghệ và dịch vụ.

Ví dụ: Khi Ấn Độ áp đặt hạn ngạch nhập khẩu xe hơi, ngành công nghiệp ô tô nội địa ít đổi mới hơn so với các nước có thị trường mở như Nhật Bản hay Hàn Quốc.

4.3. Dẫn đến tình trạng buôn lậu và gian lận thương mại

  • Khi có hạn ngạch, nhu cầu thị trường vẫn tồn tại nhưng nguồn cung bị hạn chế, dẫn đến việc buôn lậu hoặc gian lận để lách luật.
  • Các doanh nghiệp có thể tìm cách khai báo sai về số lượng hoặc chủng loại hàng hóa để vượt qua hạn ngạch.

Ví dụ: Hạn ngạch nhập khẩu đường ở một số nước khiến các doanh nghiệp tìm cách nhập khẩu lậu qua biên giới để né tránh quy định.

4.4. Có thể gây căng thẳng thương mại và trả đũa từ các nước khác

  • Khi một quốc gia áp dụng hạn ngạch đối với hàng hóa nhập khẩu từ một nước khác, quốc gia bị ảnh hưởng có thể áp đặt biện pháp trả đũa, gây ra xung đột thương mại.
  • Điều này có thể làm giảm cơ hội xuất khẩu của nước áp đặt hạn ngạch trong dài hạn.

Ví dụ: Khi Trung Quốc áp đặt hạn ngạch xuất khẩu đất hiếm, Mỹ và EU phản đối và đưa vấn đề ra WTO.

Mỹ từng áp dụng hạn ngạch đối với hàng dệt may từ Trung Quốc, dẫn đến căng thẳng thương mại giữa hai nước.

4.5. Gây ra sự phân bổ không hiệu quả trong nền kinh tế

  • Hạn ngạch có thể dẫn đến sự lãng phí nguồn lực vì chính phủ can thiệp vào thị trường thay vì để cung – cầu tự điều chỉnh.
  • Những doanh nghiệp có mối quan hệ tốt với chính phủ có thể được cấp quyền nhập khẩu theo hạn ngạch, tạo ra sự phân bổ không công bằng.

Ví dụ: Ở một số quốc gia, giấy phép hạn ngạch nhập khẩu có thể bị thao túng bởi các nhóm lợi ích, làm giảm tính minh bạch trong thương mại.

4.6. Làm giảm nguồn thu ngân sách nhà nước so với thuế quan

  • Nếu áp thuế quan, chính phủ thu được nguồn thu từ thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, hạn ngạch chỉ giới hạn số lượng nhập khẩu mà không mang lại lợi ích tài chính trực tiếp cho nhà nước.
  • Trong nhiều trường hợp, lợi ích từ hạn ngạch lại rơi vào tay các nhà nhập khẩu hoặc những doanh nghiệp có quyền nhập khẩu theo hạn ngạch.

Ví dụ: Nếu một nước chỉ cho phép nhập khẩu 10.000 tấn gạo theo hạn ngạch thay vì đánh thuế nhập khẩu cao, chính phủ không thu được thuế, nhưng các công ty được phép nhập khẩu lại hưởng lợi từ việc bán gạo với giá cao hơn.

Việc áp dụng hạn ngạch cần được cân nhắc kỹ lưỡng, chỉ nên sử dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết và đi kèm với chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nội địa nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hạn chế khi áp dụng hạn ngạch

5. Điều kiện để được áp dụng hạn ngạch (Quota)

Việc áp dụng hạn ngạch không thể thực hiện tùy tiện mà phải dựa trên các điều kiện cụ thể để đảm bảo tính hợp lý, minh bạch và tuân thủ các quy định thương mại quốc tế. Dưới đây là những điều kiện quan trọng để một quốc gia có thể áp dụng hạn ngạch:

5.1. Phù hợp với quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

WTO không khuyến khích hạn ngạch vì nó có thể làm gián đoạn thương mại tự do. Tuy nhiên, tổ chức này vẫn cho phép áp dụng hạn ngạch trong một số trường hợp đặc biệt:

  • Bảo vệ sức khỏe và an toàn con người: Nếu một loại hàng hóa có nguy cơ gây hại đến sức khỏe con người, chính phủ có thể áp dụng hạn ngạch để hạn chế nhập khẩu.
  • Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên: Một quốc gia có thể hạn chế khai thác hoặc xuất khẩu một số tài nguyên quý hiếm để tránh cạn kiệt.
  • Cân bằng cán cân thanh toán: Nếu một quốc gia gặp khó khăn về cán cân thương mại (nhập siêu quá lớn), hạn ngạch có thể được sử dụng để giảm nhập khẩu và bảo vệ dự trữ ngoại hối.

Ví dụ: WTO cho phép hạn ngạch đánh bắt cá để bảo vệ nguồn lợi thủy sản khỏi bị khai thác quá mức.

5.2. Có căn cứ kinh tế vững chắc

Trước khi áp dụng hạn ngạch, chính phủ phải phân tích tác động của nó đối với nền kinh tế:

  • Ngành công nghiệp nội địa có cần bảo vệ không? Nếu một ngành quan trọng đang chịu áp lực cạnh tranh từ hàng nhập khẩu, hạn ngạch có thể giúp bảo vệ doanh nghiệp nội địa.
  • Có giải pháp thay thế nào khác không? Thuế quan hoặc trợ cấp có thể là phương án hiệu quả hơn thay vì áp dụng hạn ngạch cứng.
  • Ảnh hưởng đến giá cả và phúc lợi người tiêu dùng: Nếu hạn ngạch làm tăng giá cả quá cao, có thể gây thiệt hại cho người tiêu dùng trong nước.

Ví dụ: Khi ngành dệt may ở một số nước đang phát triển bị đe dọa bởi hàng nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc, chính phủ có thể áp dụng hạn ngạch để hỗ trợ doanh nghiệp trong nước phát triển.

5.3. Có sự đồng thuận từ các đối tác thương mại

  • Nếu hạn ngạch làm ảnh hưởng đến các đối tác thương mại, có thể dẫn đến căng thẳng và trả đũa thương mại.
  • Một số hạn ngạch cần được thương lượng song phương hoặc trong khuôn khổ hiệp định thương mại để tránh tranh chấp.

Ví dụ: Mỹ và Nhật Bản từng thỏa thuận hạn chế số lượng ô tô Nhật nhập khẩu vào Mỹ nhằm tránh biện pháp trừng phạt thương mại.

EU và các nước xuất khẩu đường có các thỏa thuận hạn ngạch để đảm bảo thị trường không bị mất cân bằng.

5.4. Hạn ngạch phải có thời gian áp dụng hợp lý

  • Hạn ngạch không nên kéo dài quá lâu vì có thể làm giảm tính cạnh tranh của doanh nghiệp nội địa.
  • Phải có lộ trình rõ ràng để điều chỉnh hoặc loại bỏ hạn ngạch khi nền kinh tế đã ổn định.

Ví dụ: EU từng áp dụng hạn ngạch sản xuất sữa để điều tiết cung – cầu, nhưng sau một thời gian, chính sách này bị bãi bỏ để thúc đẩy cạnh tranh.

5.5. Có cơ chế giám sát và thực thi minh bạch

  • Chính phủ cần có hệ thống cấp phép và giám sát hạn ngạch để đảm bảo không có tình trạng tham nhũng, lợi ích nhóm hoặc buôn lậu.
  • Việc phân bổ hạn ngạch nên dựa trên các tiêu chí công khai và minh bạch, tránh trường hợp doanh nghiệp có quan hệ tốt với chính phủ nhận được ưu đãi không công bằng.

Ví dụ: Một số quốc gia thực hiện đấu giá hạn ngạch nhập khẩu để đảm bảo sự minh bạch và công bằng.

5.6. Hạn ngạch phải phù hợp với các chính sách kinh tế và xã hội trong nước

Nếu nền kinh tế đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ, việc áp dụng hạn ngạch có thể kìm hãm tăng trưởng.

Nếu một ngành đang cần bảo hộ để trưởng thành, hạn ngạch có thể là giải pháp tạm thời nhưng cần kết hợp với chính sách hỗ trợ dài hạn.

Ví dụ: Ở một số nước đang phát triển, hạn ngạch nhập khẩu nông sản được áp dụng để bảo vệ nông dân trong nước khỏi sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài có giá rẻ hơn.

6. Phân biệt hạn ngạch với các biện pháp kiểm soát khác

Mặc dù hạn ngạch là một trong những công cụ kiểm soát thương mại phổ biến, nó có sự khác biệt so với các biện pháp khác như thuế quan, trợ cấp và rào cản phi thuế quan.

Tiêu chí Hạn ngạch (Quota) Thuế quan (Tariff) Trợ cấp (Subsidy) Rào cản phi thuế quan (NTB)
Định nghĩa Giới hạn số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép giao dịch Đánh thuế lên hàng hóa nhập khẩu để tăng giá bán Chính phủ hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp trong nước Các biện pháp hành chính hoặc kỹ thuật làm hạn chế thương mại
Mục tiêu Kiểm soát số lượng hàng hóa lưu thông trên thị trường Tăng giá hàng nhập khẩu để bảo vệ hàng trong nước Giảm chi phí sản xuất để tăng sức cạnh tranh Tạo rào cản gián tiếp đối với hàng nhập khẩu
Ảnh hưởng đến giá cả Không trực tiếp ảnh hưởng đến giá cả nhưng có thể làm tăng giá do nguồn cung giảm Làm tăng giá hàng nhập khẩu Giảm giá hàng hóa nội địa do trợ cấp Làm tăng chi phí nhập khẩu do yêu cầu kỹ thuật hoặc thủ tục phức tạp
Ví dụ EU áp dụng hạn ngạch đối với đường nhập khẩu Mỹ áp thuế cao đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc Chính phủ Nhật Bản trợ cấp cho nông dân trồng lúa Quy định kiểm dịch thực vật nghiêm ngặt đối với trái cây nhập khẩu

💡 Kết luận: Hạn ngạch khác với thuế quan ở chỗ nó hạn chế số lượng hàng hóa thay vì chỉ tăng giá. Trong khi đó, trợ cấp giúp giảm giá thành sản phẩm trong nước, còn rào cản phi thuế quan thường liên quan đến thủ tục hành chính hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.

 

Trên đây, DHD Logistics đã giải thích chi tiết hạn ngạch là gì, quota là gì, cũng như vai trò điều kiện sử dụng với nền kinh tế đất nước. Hy vọng bài viết đem lại thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn cần tìm kiếm các công ty logistics uy tín trên thị trường liên hệ ngay DHD Logistics để tư vấn hỗ trợ.